Definition of tripper

trippernoun

người đi lạc

/ˈtrɪpə(r)//ˈtrɪpər/

The term "tripper" has its roots in the late 19th century. Initially, it referred to a type of traction engine used for hauling heavy loads, particularly in the railway industry. These engines were known for their ability to trip or release the load at different points along the track. Over time, the term "tripper" evolved to take on a new meaning. In the early 20th century, it began to be used to describe a type of truck or wagon that was used for hauling or transporting goods. The term was particularly popular in the UK, where it was used to describe vehicles used for hauling heavy loads, such as coal or timber. In modern times, the term "tripper" has taken on a new meaning, often used to describe someone who takes or enjoys a trip, particularly a recreational or adventure trip. However, the origins of the word remain tied to its industrial and transportation roots.

Summary
type danh từ
meaningngười đi chơi
meaningngười ngáng, người ngoéo chân
namespace
Example:
  • The ski resort provided state-of-the-art tripper equipment, ensuring a safe and enjoyable experience for all their guests.

    Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết cung cấp thiết bị trượt tuyết hiện đại, đảm bảo mang đến trải nghiệm an toàn và thú vị cho tất cả du khách.

  • The camping ground had plenty of tripper tents available for rent, making it easy for first-time campers to embark on their first outdoor adventure.

    Khu cắm trại có rất nhiều lều cho thuê, giúp những người cắm trại lần đầu dễ dàng bắt đầu chuyến phiêu lưu ngoài trời đầu tiên của mình.

  • The hiking trail was lined with tripper wires, warning hikers of potential dangers ahead.

    Đường mòn đi bộ được rào bằng dây thép gai, cảnh báo người đi bộ về những nguy hiểm tiềm ẩn ở phía trước.

  • The bungee jumping company's tripper harnesses were undoubtedly the most sophisticated in the industry, providing thrill-seekers with unparalleled safety and excitement.

    Dây an toàn của công ty nhảy bungee chắc chắn là loại tinh vi nhất trong ngành, mang đến cho những người thích cảm giác mạnh sự an toàn và phấn khích vô song.

  • The cycling route featured tripper lights, helping cyclists navigate through dark tunnels and dimly lit areas safely.

    Tuyến đường dành cho xe đạp có đèn báo rẽ, giúp người đi xe đạp di chuyển an toàn qua các đường hầm tối và khu vực thiếu sáng.

  • The skate park had a variety of tripper obstacles, from ramps to railings, that challenged skateboarders and rollerbladers while keeping them safe.

    Công viên trượt ván có nhiều chướng ngại vật, từ đường dốc đến lan can, thách thức người trượt ván và trượt patin nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho họ.

  • The music festival's tripper stage showcased the finest local and international artists, with top-of-the-line sound and lighting equipment.

    Sân khấu của lễ hội âm nhạc quy tụ những nghệ sĩ địa phương và quốc tế xuất sắc nhất, với thiết bị âm thanh và ánh sáng hàng đầu.

  • The water park offered cutting-edge tripper slides, with several safety features, including airbags and water currents, to ensure a fun and secure experience.

    Công viên nước cung cấp các đường trượt tiên tiến, có nhiều tính năng an toàn, bao gồm túi khí và dòng nước, để đảm bảo trải nghiệm vui vẻ và an toàn.

  • The escape room had intricately designed tripper puzzles that tested participants' intelligence and adventure spirit.

    Phòng thoát hiểm có những câu đố được thiết kế phức tạp nhằm thử thách trí thông minh và tinh thần phiêu lưu của người tham gia.

  • The extreme sports gym contained tripper gear, such as helmets and pads, for anyone who wanted to try something new and exciting.

    Phòng tập thể thao mạo hiểm có đầy đủ thiết bị như mũ bảo hiểm và miếng đệm dành cho bất kỳ ai muốn thử điều gì đó mới mẻ và thú vị.

Related words and phrases

All matches