Definition of rover

rovernoun

xe tự hành

/ˈrəʊvə(r)//ˈrəʊvər/

The word "rover" has a rich history, dating back to the 14th century. Initially, it referred to a person who roamed or wandered around, often in a mischievous or idle manner. This sense of the word is reflected in phrases like "roving eye" or "roving bandit." In the 16th century, the term took on a more maritime flavor, describing a ship that sailed freely without a fixed route or destination. Later, in the 19th century, the word "rover" became associated with children who didn't attend regular school, dubbed "rover" as they would engage in educational wandering. In modern times, the term has been adapted to describe robotic vehicles designed to explore and navigate terrain, such as the Mars rover and Earth-based robots like the Boston Dynamics' Spot. Throughout its evolution, the word "rover" has retained its core sense of movement and exploration, adapting to new contexts and applications.

Summary
type danh từ
meaningngười hay đi lang thang
meaningtrưởng đoàn hướng đạo
meaningđích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)
exampleto shoot at rovers: bắn vào những đích không nhất định
namespace

a person who likes to travel a lot rather than live in one place

một người thích đi du lịch nhiều hơn là sống ở một nơi

Example:
  • He was a rover and an adventurer who finally settled down and married in old age.

    Ông là một người thích phiêu lưu và phiêu lưu mạo hiểm, cuối cùng đã ổn định cuộc sống và kết hôn khi đã già.

a spacecraft designed to move on a planet or moon

một tàu vũ trụ được thiết kế để di chuyển trên một hành tinh hoặc mặt trăng

Example:
  • a lunar rover that landed on the far side of the moon

    một xe thám hiểm mặt trăng đã hạ cánh ở phía xa của mặt trăng

Related words and phrases

Related words and phrases