Definition of come back

come backphrasal verb

sự trở lại

////

The phrase "come back" is a common idiomatic expression used to mean "return" or "reappear." It ultimately derives from the Old English words "cuman" (to come) and "backan" (to go back). In Old English, the phrase "cuman baecan" was used to mean "return." Over time, the language changed, and the separate words "come" and "back" became more commonly used to convey the same meaning. However, the phrase "come back" has persisted, likely due to its succinctness and familiarity as a colloquial expression. In modern English, "come back" can be used in various contexts. It may refer to a physical return, as in "She'll come back after she's finished running errands." It can also be used metaphorically to mean "return" in a more abstract sense, such as "I'll come back to this project after I've finished these urgent tasks." Regardless of its use, the phrase "come back" remains a common and versatile expression in the English language.

namespace
Example:
  • After a year-long sabbatical, the actor finally come back to the small screen with a new TV show.

    Sau một năm vắng bóng, nam diễn viên cuối cùng đã trở lại màn ảnh nhỏ với một chương trình truyền hình mới.

  • The business is in a transformative phase, and the CEO assured the investors that the company will come back stronger than ever.

    Hoạt động kinh doanh đang trong giai đoạn chuyển đổi và CEO đã đảm bảo với các nhà đầu tư rằng công ty sẽ trở lại mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

  • The athlete suffered a serious injury during the game, but he vowed to come back better than before.

    Vận động viên này đã bị thương nghiêm trọng trong trận đấu, nhưng anh ấy đã thề sẽ trở lại mạnh mẽ hơn trước.

  • The museum is undergoing renovations, and the exhibits will come back with refreshed designs and displays.

    Bảo tàng đang trong quá trình cải tạo và các hiện vật sẽ trở lại với thiết kế và cách trưng bày mới mẻ.

  • The teacher promised her students that she will come back with a new lesson plan that meets their individual needs.

    Cô giáo hứa với học sinh rằng cô sẽ quay lại với một giáo án mới đáp ứng được nhu cầu của từng em.

  • The author took a break from writing, but her new novel is projected to come back with a bang.

    Tác giả đã tạm nghỉ viết lách, nhưng cuốn tiểu thuyết mới của bà dự kiến ​​sẽ trở lại đầy ấn tượng.

  • The traveler had a rough trip, but she is determined to come back with incredible tales and souvenirs.

    Du khách đã có một chuyến đi đầy khó khăn, nhưng cô quyết tâm quay trở lại với những câu chuyện và món quà lưu niệm đáng kinh ngạc.

  • The doctor prescribed a treatment plan to help the patient overcome their illness, assuring them that they will come back to a healthier state.

    Bác sĩ đã đưa ra phác đồ điều trị để giúp bệnh nhân vượt qua bệnh tật, đảm bảo rằng họ sẽ trở lại trạng thái khỏe mạnh hơn.

  • The artist announced that they will come back to the city for an exhibition next year.

    Nghệ sĩ thông báo rằng họ sẽ quay lại thành phố để triển lãm vào năm sau.

  • The student worked hard to improve her grades, and the teacher commended her, saying that she will come back with flying colors in future exams.

    Cô học sinh đã rất cố gắng để cải thiện điểm số của mình và giáo viên đã khen ngợi cô bé, nói rằng cô bé sẽ đạt kết quả cao trong các kỳ thi sau.