có nhận thức
/ˈkɒɡnɪzənt//ˈkɑːɡnɪzənt/The word "cognizant" has its roots in Latin, derived from "cognoscere," which means "to learn" or "to recognize." This Latin verb is a combination of "co" (meaning "together" or "with") and "gnoscere" (meaning "to know"). In English, the word "cognizant" emerged in the 15th century and initially meant "knowingly aware" or "having knowledge of." Over time, its meaning expanded to include being aware of or informed about something, often in a formal or professional context. For example, a person might be cognizant of a particular law or regulation. Today, "cognizant" is often used in business and technical writing to convey a sense of awareness, recognition, or familiarity with a subject or issue.
Tổng giám đốc điều hành của công ty đã đưa ra quyết định sáng suốt là cắt giảm nhân sự do tình hình kinh tế bất ổn.
Là một người du lịch dày dạn kinh nghiệm, tôi nhận thức được những rủi ro liên quan đến việc du lịch ba lô qua những vùng xa xôi.
Sau khi được chẩn đoán mắc căn bệnh nghiêm trọng, bệnh nhân ngày càng nhận thức rõ hơn về việc duy trì lối sống lành mạnh hơn.
Trong quá trình đàm phán, cả hai bên đều nhận thức được những hậu quả tiềm tàng của thỏa thuận được đề xuất.
Để ngăn ngừa đạo văn, sinh viên phải có ý thức trích dẫn nguồn một cách chính xác.
TheConstructor hiểu được nhu cầu phải nhận thức được các quy định xây dựng và tiêu chuẩn an toàn.
Vận động viên này nhận thức được tầm quan trọng của việc chuẩn bị tinh thần trước một cuộc thi đấu lớn.
Vị quan chức mới đắc cử hứa sẽ lắng nghe những lo ngại của cử tri.
Đầu bếp đã nhận thức được khả năng khách hàng bị dị ứng thực phẩm và tránh sử dụng một số thành phần nhất định.
Là cha mẹ, chúng ta phải luôn nhận thức được những mối nguy hiểm tiềm ẩn mà trẻ em có thể gặp phải trên mạng.