Definition of cogent

cogentadjective

Cogent

/ˈkəʊdʒənt//ˈkəʊdʒənt/

The word "cogent" has its roots in Latin. The Latin word "coagere" means "to gather" or "to assemble," and its verb form "coagere" means "to bring together" or "to collect." From this Latin word, the Middle English word "cogent" emerged, originally meaning "to gather together" or "to collect," specifically referring to gathering or collecting thoughts or ideas. Over time, the meaning of "cogent" expanded to include the sense of presenting or expressing thoughts in a clear and compelling manner, making it easy to gather or follow. Today, "cogent" is often used to describe an argument, explanation, or statement that is logical, persuasive, and convincing, making it easy to understand and agree with. The word's origin in gathering or collecting suggests a sense of organization and coherence, which is reflected in its modern usage.

Summary
type tính từ
meaningvững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...)
namespace
Example:
  • The speaker presented a cogent argument in favor of stricter gun control laws, leaving the audience with no doubt about the necessity for change.

    Diễn giả đã đưa ra một lập luận thuyết phục ủng hộ luật kiểm soát súng chặt chẽ hơn, khiến khán giả không còn nghi ngờ gì nữa về sự cần thiết của việc thay đổi.

  • The prosecutor presented a cogent case, presenting clear and convincing evidence that led to the convict's guilty verdict.

    Công tố viên đã trình bày một vụ án thuyết phục, đưa ra bằng chứng rõ ràng và thuyết phục dẫn đến phán quyết có tội của bị cáo.

  • The CEO's cogent address to the shareholders convinced them of the company's bright future and potential for growth.

    Bài phát biểu thuyết phục của CEO gửi tới các cổ đông đã thuyết phục họ về tương lai tươi sáng và tiềm năng tăng trưởng của công ty.

  • The doctor explained the diagnosis and prognosis of the disease in a cogent manner, making it easy for the patient to understand and follow the treatment plan.

    Bác sĩ giải thích chẩn đoán và tiên lượng bệnh một cách rõ ràng, giúp bệnh nhân dễ hiểu và tuân theo phác đồ điều trị.

  • The author's cogent essay on social justice highlighted the failings of the current system and offered practical solutions to address the issue.

    Bài luận thuyết phục của tác giả về công lý xã hội đã nêu bật những khiếm khuyết của hệ thống hiện tại và đưa ra các giải pháp thực tế để giải quyết vấn đề.

  • The politician's cogent responses during the debate exemplified her clear understanding of the issues and her commitment to finding solutions.

    Những phản hồi thuyết phục của chính trị gia trong cuộc tranh luận cho thấy bà hiểu rõ các vấn đề và cam kết tìm ra giải pháp.

  • The advocate's cogent arguments in front of the court effectively convinced the judge to rule in favor of her client.

    Những lập luận thuyết phục của luật sư trước tòa đã thuyết phục được thẩm phán ra phán quyết có lợi cho thân chủ của mình.

  • The consultant presented a cogent strategy to the board, laying out a plan that addressed all the concerns and promised significant returns.

    Chuyên gia tư vấn đã trình bày một chiến lược thuyết phục với hội đồng quản trị, đưa ra một kế hoạch giải quyết mọi mối quan ngại và hứa hẹn mang lại lợi nhuận đáng kể.

  • The journalist's cogent investigative report shed light on the corrupt practices of the company, calling for urgent action to be taken.

    Bài báo cáo điều tra thuyết phục của nhà báo đã làm sáng tỏ những hành vi tham nhũng của công ty, kêu gọi hành động khẩn cấp.

  • The debater's cogent presentation won the audience's approval, showing her mastery over the topic and her ability to persuade.

    Bài thuyết trình thuyết phục của người tranh luận đã giành được sự đồng tình của khán giả, cho thấy sự thành thạo của cô về chủ đề này và khả năng thuyết phục.