not level or straight
không bằng phẳng hoặc thẳng
- Doesn't that picture look cockeyed to you?
Bạn có thấy bức ảnh đó trông kỳ cục không?
Related words and phrases
not practical; not likely to succeed
không thực tế; không có khả năng thành công
- a cockeyed scheme to make people use less water
một kế hoạch sai lầm để khiến mọi người sử dụng ít nước hơn