having one side lower, smaller, etc. than the other
có một bên thấp hơn, nhỏ hơn, v.v. so với bên kia
- a lopsided grin/mouth
một nụ cười/miệng lệch lạc
- The bakery display case had a lopsided arrangement of pastries, with more croissants on one side than on the other.
Tủ trưng bày bánh ngọt được sắp xếp không cân đối các loại bánh ngọt, một bên có nhiều bánh sừng bò hơn bên kia.
- The builder struggled to make the newly constructed house appear less lopsided by adjusting the foundation.
Người thợ xây đã phải rất vất vả để làm cho ngôi nhà mới xây trông bớt mất cân đối bằng cách điều chỉnh nền móng.
- She served the lopsided pancakes to her children with a grateful smile, acknowledging that they still smelled delicious.
Cô phục vụ những chiếc bánh kếp không cân xứng cho các con với nụ cười biết ơn, thừa nhận rằng chúng vẫn còn mùi thơm ngon.
- The mirror on the wall showed her face as lopsided as if it had been distorted by magic.
Chiếc gương trên tường cho thấy khuôn mặt cô bị lệch một bên như thể nó đã bị ma thuật làm biến dạng.
lacking balance; with a lot more attention, points, votes, etc. on one side than the other
thiếu cân bằng; với nhiều sự chú ý, điểm, phiếu bầu, v.v. ở một bên hơn bên kia
- The article presents a somewhat lopsided view of events.
Bài viết trình bày một cái nhìn hơi phiến diện về các sự kiện.
- a lopsided victory/win/defeat/loss
một chiến thắng/thắng/thất bại/thua chênh lệch