Definition of askew

askewadverb, adjective

xiên

/əˈskjuː//əˈskjuː/

The word "askew" has a fascinating history! It originates from the Old English word "asc" or "æsc," meaning "to be crooked or bent." This word is also related to the Old Norse word "askr," meaning "ascent" or "slope." In Middle English (circa 1100-1500 CE), "askew" emerged as a verb, meaning "to turn or incline something to one side" or "to make something crooked or awry." This sense of the word has been maintained throughout the centuries, often used to describe something that is incorrectly aligned or slightly off-center. Over time, "askew" also developed an adverbial form, meaning "in a crooked or oblique manner," as seen in phrases like "to shoot an arrow askew" or "the windowpane was askew." So, the next time you accidentally knock something awry, remember that the word "askew" has been describing wonky angles for over a thousand years!

Summary
type phó từ
meaningnghiêng, xiên, lệch
exampleto look askew at somebody: liếc nhìn ai, lé nhìn ai
exampleto hang a picture askew: treo lệch một bức tranh
namespace
Example:
  • The vase on the shelf was tilted askew, giving it an unbalanced appearance.

    Chiếc bình trên kệ bị nghiêng, trông mất cân đối.

  • The signpost in the middle of the road pointed in the wrong direction, causing confusion among the travelers askew.

    Biển báo giữa đường chỉ sai hướng, gây hoang mang cho người đi đường.

  • The sofa in the loungeroom leaned to the left, making it difficult for the occupants to relax askew.

    Chiếc ghế sofa trong phòng khách nghiêng về bên trái, khiến người ngồi khó có thể thư giãn thoải mái.

  • The picture frames on the wall hung askew, adding to the crooked atmosphere of the room.

    Những khung ảnh trên tường treo lệch, làm tăng thêm bầu không khí méo mó của căn phòng.

  • The bicycle parked against the wall leant dangerously to the right, leaving the rider askew.

    Chiếc xe đạp đỗ dựa vào tường nghiêng một cách nguy hiểm về phía bên phải, khiến người lái xe bị nghiêng.

  • The hat on the head of the clown was cocked askew, adding to the already amusing facial expression.

    Chiếc mũ trên đầu chú hề đội lệch, làm tăng thêm nét mặt buồn cười.

  • The house was tilted askew, giving it an unusual and bizarre appearance.

    Ngôi nhà bị nghiêng lệch, tạo cho nó một vẻ ngoài khác thường và kỳ quái.

  • The hatbox on the floor was tilted askew, spilling its contents across the floor.

    Chiếc hộp đựng mũ trên sàn bị nghiêng lệch, làm đổ hết đồ bên trong ra sàn.

  • The cityscape view outside the train window was skewed askew, making it look like a distorted version of reality.

    Cảnh quan thành phố bên ngoài cửa sổ tàu bị lệch, trông giống như một phiên bản méo mó của thực tế.

  • The bookshelf was slightly crooked, with some of the books hanging askew, making it look like it could collapse at any moment.

    Giá sách hơi nghiêng, một số cuốn sách treo lệch, trông như thể có thể đổ sập bất cứ lúc nào.