không như ý
/əˈraɪ//əˈraɪ/The word "awry" has an interesting origin. It dates back to the 13th century and comes from the Old English words "agre" and "wri", which meant "to go astray" or "to turn aside". In Middle English, the word "awry" emerged, initially meaning "at a wrong or indirect angle" or "not in a straight line". Over time, the word's meaning expanded to include concepts of being off-target, misguided, or even mischievous. In modern English, "awry" is often used to describe a situation or action that has gone wrong or taken an unexpected turn. For example, "The company's finances went awry after the financial crisis" or "The plan went awry due to unforeseen circumstances". Despite its evolution, the word "awry" retains its roots in the idea of something deviating from its intended path or direction.
if something goes awry, it does not happen in the way that was planned
nếu có điều gì đó không ổn, nó sẽ không xảy ra theo cách đã được lên kế hoạch
Mọi kế hoạch cho bữa tiệc của tôi đã thất bại.
Mọi kế hoạch được chuẩn bị cẩn thận của cô đều thất bại.
Dự án xây dựng đã bị hủy bỏ do sự chậm trễ ngoài dự kiến và vượt quá ngân sách.
Kế hoạch thuyết trình đã bị phá hỏng khi người thuyết trình nói vấp và mất mạch suy nghĩ.
Cuộc điều tra đã đi chệch hướng khi bằng chứng quan trọng bị mất tích.
not in the right position
không ở đúng vị trí
Cô lao ra ngoài, tóc rối bù.
Related words and phrases