Definition of clownish

clownishadjective

hề hề

/ˈklaʊnɪʃ//ˈklaʊnɪʃ/

The word "clownish" has its roots in the Old English word "cloun," which referred to a jestering servant or entertainer. This term eventually evolved into Middle English as "clown," and referred to a rustic, rustic or dialect-speaking person, often a jester or entertainer. By the 15th century, the term "clownish" emerged, and described behavior or actions that were considered foolish, comical, or absurd. This connotation was likely influenced by the popular idea that clowns, as performers, were expected to entertain with their antics and vulgarity. In modern English, "clownish" is often used to describe something or someone that is considered silly, juvenile, or ridiculous, often in a playful or humorous way. The word still carries the notion that the behavior or actions are not exactly serious or dignified, but rather, are intended to amuse or entertain.

Summary
type tính từ
meaninghề, như hề
meaningvụng về, quê kệch
meaningthô lỗ; mất dạy
namespace
Example:
  • The circus performer's oversized red shoes and colorful wig gave him a clownish appearance.

    Đôi giày đỏ quá khổ và bộ tóc giả nhiều màu của nghệ sĩ xiếc khiến anh trông giống chú hề.

  • The cartoon character's exaggerated facial expressions and brightly colored costume were decidedly clownish.

    Biểu cảm khuôn mặt cường điệu và trang phục nhiều màu sắc của nhân vật hoạt hình này thực sự rất hề hước.

  • The comedian's antics onstage were so clownish that the audience couldn't help but laugh.

    Những trò hề của nghệ sĩ hài trên sân khấu thật hề hước đến nỗi khán giả không thể nhịn được cười.

  • The clumsy friend's constant spills and failed attempts at juggling made him seem clownishly accident-prone.

    Những lần làm đổ đồ và những lần tung hứng không thành công của người bạn vụng về này khiến anh ta có vẻ dễ gặp tai nạn một cách ngớ ngẩn.

  • The mime's clownish behavior, complete with oversized shoes and a red nose, had the crowd in stitches.

    Hành vi hề hước của diễn viên câm, cùng với đôi giày quá khổ và chiếc mũi đỏ, đã khiến đám đông cười nghiêng ngả.

  • The class clown's antics were so clownish that they sometimes got him in trouble with the teacher.

    Những trò hề của chú hề lớp học này rất hề đến nỗi đôi khi chúng khiến chú gặp rắc rối với giáo viên.

  • The birthday party's clownish entertainer kept the children entertained with his wacky antics and balloon animals.

    Nghệ sĩ hề của bữa tiệc sinh nhật đã khiến bọn trẻ thích thú với những trò hề kỳ quặc và những con thú bằng bóng bay.

  • The comedian's clownish outfit and pratfalls made it clear that he was in it for the laughs.

    Bộ trang phục hề và những cú ngã của diễn viên hài cho thấy rõ ràng anh ta chỉ muốn gây cười.

  • The television character's clownish personality was a welcome addition to the otherwise serious show.

    Tính cách hề hước của nhân vật truyền hình này là sự bổ sung đáng hoan nghênh cho chương trình vốn nghiêm túc này.

  • The children's book character's clownish demeanor sometimes scared the other animals, but they soon learned to appreciate his silly jokes and games.

    Tính cách hề hước của nhân vật trong truyện thiếu nhi này đôi khi khiến các loài động vật khác sợ hãi, nhưng chúng sớm học được cách thích những trò đùa và trò chơi ngớ ngẩn của anh ta.