có hang
/ˈkævənəs//ˈkævərnəs/The word "cavernous" is derived from the Latin word "cavus" meaning "hollow" or "vaulted." In the ancient Roman era, caves or underground chambers were often called "spelaeae" which comes from the Greek word "spelaion" meaning "cave." The term "cavernous" was first used in the 16th century to describe any undiscovered space with a large, hollow interior, such as caves or underground passages. In medical terminology, however, "cavernous" takes on a different meaning. In the 19th century, doctors began using the word to describe a body part or structure with a large, empty space, like the venous sinuses in the brain, which are often referred to as "cavernous sinuses." Overall, the word "cavernous" accurately conveys the idea of a large, empty space or void, making it applicable to both geological features and the human body. Its Latin origins reflect its age and its usage in English has only expanded throughout the centuries.
Khán phòng trong phòng hòa nhạc rất rộng rãi, có sức chứa hơn 2.000 người.
Hang động mà các nhà thám hiểm phát hiện ra rất rộng, có trần cao và những lối đi rộng dường như kéo dài vô tận.
Nhà kho trống rỗng như hang động, với những bức tường cao ngất và sự im lặng vang vọng khiến tiếng bước chân của họ nghe như tiếng hàng ngàn con ngựa đang phi nước đại.
Phòng tập thể dục của trường rộng rãi, có cửa sổ theo phong cách Gladesworth để ánh sáng tràn vào và trần nhà cao khiến phòng tập có vẻ lớn hơn nhiều so với kích thước thực tế.
Hệ thống hang động bên dưới lòng đất rất rộng lớn, chứa đầy các hồ nước ngầm, các khối đá và đường hầm quanh co trông vừa đẹp vừa đáng sợ.
Mỏ bỏ hoang này rộng mênh mông, có những khoang trống lớn, vọng lại những âm thanh rỗng tuếch khiến bạn có cảm giác như đang lạc vào thời gian.
Phòng hòa nhạc rộng lớn như hang động, với sân khấu có thể chứa được cả những dàn nhạc lớn nhất và hệ thống âm thanh có thể lấp đầy toàn bộ không gian mà không bị méo tiếng.
Nhà ga xe lửa rộng lớn, với trần nhà hình vòm cao dường như vươn lên tận trời, và đường ray trải dài tít tắp, biến mất ở góc đường.
Ga tàu điện ngầm giống như một hang động, với những khoảng không tối tăm đầy ánh đèn nhấp nháy, không khí cứng nhắc và tiếng ồn chói tai, chói tai.
Nhà kho bỏ hoang rộng mênh mông, với những thùng kim loại rỉ sét xếp thành hàng và những mảnh vỡ nằm rải rác như tro tàn ở một vùng đất bị lãng quên.