Definition of carjack

carjackverb

Jack xe

/ˈkɑːdʒæk//ˈkɑːrdʒæk/

The term "carjack" emerged in the late 1980s, likely a combination of "car" and "hijack." While the origin is uncertain, it's believed to have originated in the US, reflecting the increasing prevalence of car thefts involving violence. It gained popularity through media coverage, particularly during a surge in carjackings in Detroit. Initially used in the context of forceful car theft, the term has since evolved to encompass a broader range of scenarios, including threats and intimidation.

namespace
Example:
  • As the driver exited his car in the bank parking lot, a group of armed men suddenly appeared and carjacked him, stealing his vehicle.

    Khi tài xế bước ra khỏi xe tại bãi đậu xe của ngân hàng, một nhóm người đàn ông có vũ trang bất ngờ xuất hiện và cướp xe của anh ta.

  • The notorious carjacking ring in the city has been terrorizing residents for months, leaving police baffled by their cunning methods.

    Đường dây cướp xe khét tiếng trong thành phố đã gây kinh hoàng cho người dân trong nhiều tháng, khiến cảnh sát phải bối rối trước những phương thức xảo quyệt của chúng.

  • Upon hearing a loud bang, John suddenly realized that his car had been carjacked and he was now a captive in his own vehicle.

    Khi nghe thấy tiếng nổ lớn, John đột nhiên nhận ra rằng xe của mình đã bị cướp và giờ anh đang là tù nhân trong chính chiếc xe của mình.

  • The police department has increased patrols in the area due to the recent spike in carjackings, urging citizens to remain vigilant.

    Sở cảnh sát đã tăng cường tuần tra trong khu vực do tình trạng cướp xe gia tăng gần đây, đồng thời kêu gọi người dân luôn cảnh giác.

  • The carjacking victim was badly shaken but unharmed after the assailants demanded her keys and fled the scene.

    Nạn nhân bị cướp xe đã bị sốc nặng nhưng không hề hấn gì sau khi những kẻ tấn công đòi chìa khóa xe và bỏ trốn khỏi hiện trường.

  • In the midst of a popular carjacking flashmob event, the participants unexpectedly admitted that they were all undercover police officers, having set up the stunt to catch the real culprits.

    Trong lúc đang diễn ra sự kiện flashmob cướp xe nổi tiếng, những người tham gia bất ngờ thừa nhận rằng họ đều là cảnh sát chìm, đã dựng nên trò hề để bắt những thủ phạm thực sự.

  • While driving home from work, Sarah suddenly found herself face to face with a group of masked men who demanded she get out of her car, as they had successfully carjacked her.

    Khi đang lái xe về nhà sau giờ làm, Sarah bất ngờ thấy mình đối mặt với một nhóm người đàn ông đeo mặt nạ yêu cầu cô ra khỏi xe vì chúng đã cướp xe của cô thành công.

  • The rise in carjackings has led to an increase in demand for dashboard security cameras, as drivers seek safety solutions to prevent themselves from falling victim to this heinous crime.

    Sự gia tăng của nạn cướp xe đã dẫn đến nhu cầu về camera an ninh trên táp-lô cũng tăng cao, vì người lái xe tìm kiếm các giải pháp an toàn để ngăn mình trở thành nạn nhân của loại tội ác tày đình này.

  • Despite the authorities' best efforts, the mastermind behind a string of carjackings in the city still remains at large.

    Bất chấp mọi nỗ lực của chính quyền, kẻ chủ mưu đằng sau hàng loạt vụ cướp xe trong thành phố vẫn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật.

  • The heartbroken family of a 2-year-old pedestrian hit by a stolen vehicle in the late evening can barely come to terms with what would be his final moments, having never suspected that he would fall victim to such a violent crime as carjacking.

    Gia đình đau buồn của một người đi bộ 2 tuổi bị xe đánh cắp đâm vào lúc tối muộn khó có thể chấp nhận được những khoảnh khắc cuối cùng của cậu bé, chưa bao giờ ngờ rằng cậu bé sẽ trở thành nạn nhân của một tội ác bạo lực như cướp xe.