Definition of cantabile

cantabileadjective, adverb

có thể hát được

/kænˈtɑːbɪleɪ//kænˈtɑːbɪleɪ/

The term "cantabile" derives from the Italian word "cantare," which means "to sing." In music, cantabile is used to denote a style of performing or a type of melody that is meant to be sung melodiously and expressively, with a flow of musical lines that are pleasing to the ear. The word "cantabile" initially referred to vocal music, but it has also been applied to instrumental pieces that are written in a similar style. The first recorded use of the term "cantabile" appears in the late 16th century, in the context of chant or religious music performed by choirs. As music style evolved, the term became more widely used to describe music that is intended to be performed with passion, emotion, and musicality, even in instrumental compositions.

Summary
typephó từ, adj
meaningnhư hát, giống hát
namespace
Example:
  • The solo violin in the symphony played a cantabile melody that soared through the air with ease.

    Cây vĩ cầm độc tấu trong bản giao hưởng chơi một giai điệu du dương bay vút trong không trung một cách dễ dàng.

  • The pianist's rendition of the Chopin nocturne was a perfect display of cantabile playing, with its smooth, flowing lines and expressive dynamics.

    Bản nhạc nocturne của Chopin do nghệ sĩ piano thể hiện là sự thể hiện hoàn hảo của lối chơi cantabile, với những giai điệu mượt mà, uyển chuyển và động lực biểu cảm.

  • The soprano's cantabile aria in the opera was a highlight of the evening's performance, showcasing her crystal-clear tone and impeccable phrasing.

    Bản aria cantabile của giọng nữ cao trong vở opera là điểm nhấn của buổi biểu diễn tối hôm đó, thể hiện chất giọng trong trẻo và cách diễn đạt hoàn hảo của bà.

  • The oboe's cantabile solo in the woodwind quintet captivated the audience with its mellifluous notes and lyrical beauty.

    Bản độc tấu cantabile của kèn ô-boa trong nhóm nhạc kèn gỗ ngũ tấu đã làm say đắm khán giả bằng những nốt nhạc du dương và vẻ đẹp trữ tình.

  • The string quartet's cantabile passages in the second movement of the Beethoven opus were a stunning display of musical artistry.

    Những đoạn cantabile của tứ tấu đàn dây trong chương thứ hai của tác phẩm Beethoven là màn trình diễn nghệ thuật âm nhạc tuyệt vời.

  • The clarinet's cantabile melody in the jazz standard "Misty" floated through the air like a wistful dream.

    Giai điệu du dương của kèn clarinet trong bản nhạc jazz tiêu chuẩn "Misty" lơ lửng trong không trung như một giấc mơ buồn.

  • The French horn player's cantabile solo in the brass quartet absolutely delighted the audience with its rich, full sound.

    Đoạn độc tấu cantabile của nghệ sĩ kèn cor trong tứ tấu đồng đã thực sự làm khán giả thích thú với âm thanh phong phú, trọn vẹn của nó.

  • The cello's cantabile part in the orchestra's performance of Tchaikovsky's "Swan Lake" was a true masterclass in musical expression.

    Phần cantabile của đàn cello trong phần trình diễn tác phẩm "Hồ thiên nga" của Tchaikovsky của dàn nhạc thực sự là một bậc thầy về biểu đạt âm nhạc.

  • The flute's cantabile runs in the opening movement of Mozart's "Flute Quartet" were a perfect demonstration of the instrument's versatility and beauty.

    Những đoạn nhạc cantabile của sáo trong chương mở đầu của "Tứ tấu sáo" của Mozart là minh chứng hoàn hảo cho tính linh hoạt và vẻ đẹp của nhạc cụ này.

  • The vocal quartet's rendition of the ballad "Can't Help Falling in Love" was a showcase of cantabile singing, with each note ringing out with pure, sweet resonance.

    Màn trình diễn bản ballad "Can't Help Falling in Love" của nhóm tứ tấu là một màn trình diễn tuyệt vời của giọng hát cantabile, với từng nốt nhạc vang lên với âm vang trong trẻo, ngọt ngào.