Definition of harmonic

harmonicadjective

hài hòa

/hɑːˈmɒnɪk//hɑːrˈmɑːnɪk/

The word "harmonic" has its roots in ancient Greek. The Greek word "harmonic" (ἁρμleasing)/ "harmonia" (ἁρμοανία) means "joint", "fit", or "coordinated". In music, harmony refers to the combination of multiple pitches sounding simultaneously. The term was first used in English in the 15th century to describe the concept of harmony in music. The word is derived from the Greek myth of Pan and Apollo, where Pan brought harmony to the music of the gods by breaking his reed pipe. The word "harmonia" was used to describe the "harmony" or "joint" effect of the different sounds. Over time, the term has expanded to include other fields such as physics, where it refers to the combination of frequencies that produce a pleasing sound.

Summary
type tính từ
meaninghài hoà, du dương
examplefundamental harmonic: hoạ ba cơ bản
examplefirst harmonic: hoạ ba thứ nhất
examplesecond harmonic: hoạ ba thứ hai
meaning(toán học) điều hoà
examplespherical harmonic: hàm điều hoà cầu
meaning(âm nhạc) hoà âm
exampleharmonic interval: quâng hoà âm
type danh từ
meaning(vật lý) hoạ ba; hoạ âm
examplefundamental harmonic: hoạ ba cơ bản
examplefirst harmonic: hoạ ba thứ nhất
examplesecond harmonic: hoạ ba thứ hai
meaning(toán học) hàm điều hoà
examplespherical harmonic: hàm điều hoà cầu
namespace
Example:
  • The string quartet's harmonic progression in the final movement created a peaceful and serene atmosphere.

    Tiến trình hòa âm của tứ tấu đàn dây trong chương cuối tạo nên bầu không khí yên bình và thanh thản.

  • The singer's harmonic vibrato added a rich and velvety texture to the song.

    Giọng rung hài hòa của ca sĩ đã mang đến cho bài hát một kết cấu phong phú và mượt mà.

  • The harmonic series created repetitive patterns in the wind chime's melody.

    Chuỗi hài hòa tạo ra các mô hình lặp đi lặp lại trong giai điệu của chuông gió.

  • The trumpet player's use of harmonic tones heightened the emotional depth of the ballad.

    Việc người chơi kèn trumpet sử dụng những âm thanh hài hòa làm tăng thêm chiều sâu cảm xúc của bản ballad.

  • The guitarist's harmonic minor scale lent a dark and intense quality to the solo.

    Âm giai thứ hài hòa của nghệ sĩ guitar mang đến chất lượng u ám và dữ dội cho đoạn độc tấu.

  • The harmonic overtones in the church organ's sound filled the sanctuary with a holy and ethereal resonance.

    Những âm điệu hài hòa trong âm thanh của đàn organ nhà thờ lấp đầy thánh đường với sự cộng hưởng thánh thiện và thanh thoát.

  • The flutist's harmonic trill added an elegant and refined touch to the concerto.

    Kỹ thuật rung âm của người thổi sáo đã mang đến nét thanh lịch và tinh tế cho bản concerto.

  • The harmonic intervals in the gamelan ensemble's composition produced a sonorous and tranquil ambience.

    Những khoảng hòa âm trong tác phẩm của nhóm nhạc gamelan tạo nên bầu không khí âm vang và yên bình.

  • The harmonic blending of the violin and cello created a harmonious and cohesive duet.

    Sự kết hợp hài hòa giữa đàn violin và đàn cello tạo nên một bản song ca hài hòa và gắn kết.

  • The harmonic progression in the jazz band's improvisation signified a creative and experimental approach to music.

    Sự tiến triển hài hòa trong phần ngẫu hứng của ban nhạc jazz biểu thị một cách tiếp cận âm nhạc sáng tạo và mang tính thử nghiệm.

Related words and phrases

All matches