Definition of lyrical

lyricaladjective

Lyrical

/ˈlɪrɪkl//ˈlɪrɪkl/

"Lyrical" originates from the Greek word "lyra," a type of stringed instrument used in ancient Greece. The lyre was associated with the god Apollo, who was considered the patron of music and poetry. In ancient Greek culture, poetry recited to the accompaniment of the lyre was called "lyric poetry," characterized by its emotional and expressive nature. Over time, "lyrical" evolved to describe anything that expressed emotion or beauty in a flowing and melodious way.

Summary
type danh từ
meaningbài thơ trữ tình
meaning(số nhiều) thơ trữ tình
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng
type tính từ: (lyrical)
meaningtrữ tình
namespace
Example:
  • The sunset painted the sky in lyrical hues of orange and red, leaving the viewer in awe.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và đỏ trữ tình, khiến người xem phải trầm trồ kinh ngạc.

  • The melody that flowed from her violin was nothing short of lyrical, with each note resonating deeply within the listener's soul.

    Giai điệu phát ra từ cây vĩ cầm của cô thực sự rất trữ tình, với từng nốt nhạc vang vọng sâu thẳm trong tâm hồn người nghe.

  • As the dancers pirouetted and arabesqued across the stage, their movements were imbued with a lyrical grace and elegance.

    Khi các vũ công xoay tròn và uốn lượn khắp sân khấu, chuyển động của họ thấm đẫm vẻ duyên dáng và thanh lịch của lời ca.

  • His voice was lyrical, with a haunting quality that beckoned the darkness from the deepest corners of the soul.

    Giọng hát của ông trữ tình, với chất lượng ám ảnh, có thể đánh thức bóng tối từ góc sâu nhất của tâm hồn.

  • The sea's lyrical rhythm brought solace to her spirit as the waves licked the shore with gentle insistence.

    Nhịp điệu trữ tình của biển mang lại niềm an ủi cho tâm hồn cô khi những con sóng nhẹ nhàng liếm vào bờ.

  • The poem she read was a lyrical gem, capturing the beauty and pathos of the human condition in a way that moved the heart.

    Bài thơ cô đọc là một viên ngọc trữ tình, nắm bắt được vẻ đẹp và nỗi đau của thân phận con người theo cách lay động trái tim.

  • The winds howled with a lyrical ferocity, raging through the city streets as if in tune with some primal symphony.

    Những cơn gió hú lên với sức mạnh dữ dội đầy trữ tình, thổi qua các con phố trong thành phố như thể đang hòa hợp với một bản giao hưởng nguyên thủy nào đó.

  • As the orchestra played, the music reached a lyrical crescendo, its triumphant melody filling the air with a sense of transcendence.

    Khi dàn nhạc chơi, âm nhạc đạt đến cao trào trữ tình, giai điệu chiến thắng của nó tràn ngập không khí với cảm giác siêu việt.

  • In her paintings, every brushstroke was infused with lyrical beauty, painting a picture of the world as seen through the eyes of a poet.

    Trong tranh của bà, từng nét vẽ đều thấm đẫm vẻ đẹp trữ tình, vẽ nên bức tranh về thế giới qua con mắt của một nhà thơ.

  • The scent of flowers filled the air with a lyrical fragrance, making every breath a symphony for the senses.

    Hương hoa lan tỏa trong không khí với hương thơm trữ tình, khiến mỗi hơi thở trở thành một bản giao hưởng cho các giác quan.

Related words and phrases

All matches