ánh nến
/ˈkændllaɪt//ˈkændllaɪt/The suffix "-light" comes from Old English "lēoht", which means "light" or "bright". When combined, "candlelight" originally referred to the actual light produced by a candle. Over time, the phrase has come to evoke a sense of warmth, intimacy, and tranquility, often associated with romantic dinners, cozy gatherings, or special occasions. Today, "candlelight" is often used figuratively to describe a warm and inviting atmosphere.
Cặp đôi trao lời thề dưới ánh nến lung linh trong một buổi lễ thân mật.
Nghệ sĩ piano chơi một giai điệu chân thành trong khi khán giả bao trùm không gian trong ánh nến.
Ánh nến tạo nên bầu không khí huyền bí trong lâu đài thời trung cổ khi cả nhóm lắng nghe những câu chuyện ma.
Ánh nến mờ ảo lan tỏa khắp phòng khi người phục vụ phục vụ đĩa tráng miệng.
Tiếng rì rào khe khẽ của ngọn nến nhảy múa khi người nhạc công hát những bài thánh ca cổ xưa.
Khuôn mặt cô bé rạng rỡ dưới ánh nến dịu nhẹ khi cô bé đọc to cuốn sách yêu thích của mình.
Nam diễn viên đã thể hiện hết khả năng của mình trong khi khán giả theo dõi với ánh nến làm nền.
Cơn mưa u ám phủ kín ánh nến khi nhóm người tìm nơi trú ẩn trong hiệu sách cổ kính.
Bàn ăn được bày nến, đĩa và đồ dùng bằng bạc, tạo bối cảnh cho bữa tối gia đình.
Các nhân vật thì thầm khi họ rón rén đi xuống hành lang thắp nến, sợ rằng có ai đó có thể theo dõi họ.