Definition of buzzworthy

buzzworthyadjective

đáng chú ý

/ˈbʌzwɜːði//ˈbʌzwɜːrði/

The word "buzzworthy" originated in the 1970s, likely as a contraction of "buzz" (meaning loud and persistent noise) and "worthy" (meaning deserving of attention). In the early days of the word, it referred to something that was literally causing a loud, attention-grabbing buzz or commotion. Over time, the phrase's meaning shifted to encompass the idea of something being attention-grabbing, trendy, or popular. In the 1980s and 1990s, "buzzworthy" gained popularity as a term used in the music industry to describe up-and-coming acts or tracks that were generating a lot of excitement and attention. Today, the phrase is often used in a broader sense to describe anything that's trendy, exciting, or worth talking about – from social media trends to news stories to celebrity gossip. Despite its informal origins, "buzzworthy" has become a staple in many people's everyday language.

namespace
Example:
  • The new iPhone release has been buzzworthy, with tech bloggers and social media users alike eagerly anticipating its features and design.

    Sự ra mắt của iPhone mới đã gây xôn xao dư luận khi các blogger công nghệ và người dùng mạng xã hội háo hức mong đợi các tính năng và thiết kế của nó.

  • The viral challenge on TikTok, where people dance to a specific song, has become incredibly buzzworthy, with millions of views and wide media coverage.

    Thử thách lan truyền trên TikTok, trong đó mọi người nhảy theo một bài hát cụ thể, đã trở nên vô cùng hấp dẫn, với hàng triệu lượt xem và được đưa tin rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

  • The hot new restaurant in town is truly buzzworthy; every food critic and social media influencer seems to be raving about its creative cuisine and chic atmosphere.

    Nhà hàng mới nổi trong thị trấn này thực sự gây sốt; mọi nhà phê bình ẩm thực và người có ảnh hưởng trên mạng xã hội dường như đều phát cuồng về ẩm thực sáng tạo và bầu không khí sang trọng của nhà hàng.

  • The hit podcast serie, which investigates true crime cases, has garnered a lot of buzzworthy attention, with listeners eagerly tuning in for each new episode.

    Loạt podcast ăn khách này, chuyên điều tra các vụ án tội phạm có thật, đã thu hút được rất nhiều sự chú ý, với người nghe háo hức theo dõi từng tập mới.

  • The unexpected collaboration between two major celebrities has set the internet ablaze, generating a ton of buzzworthy conversations across social media and news headlines.

    Sự hợp tác bất ngờ giữa hai người nổi tiếng đã làm dậy sóng Internet, tạo ra vô số cuộc thảo luận sôi nổi trên mạng xã hội và các tiêu đề tin tức.

  • The announcement of a major acquisition by a Fortune 500 company has been buzzworthy, with business writers and analysts closely monitoring the ramifications of this major shift in the market.

    Thông báo về một thương vụ mua lại lớn của một công ty thuộc danh sách Fortune 500 đã gây xôn xao dư luận, với các nhà phân tích và cây bút kinh doanh theo dõi chặt chẽ những hậu quả của sự thay đổi lớn này trên thị trường.

  • The thought-provoking documentary, which explores a pressing social issue, has generated a lot of buzzworthy buzz, with audiences lauding its message and impact.

    Bộ phim tài liệu khơi gợi suy nghĩ, khám phá một vấn đề xã hội cấp bách, đã tạo nên tiếng vang lớn khi khán giả ca ngợi thông điệp và tác động của nó.

  • The new line of luxury fashion items, crafted by a young and upcoming designer, has gotten a lot of buzzworthy attention, with fashionistas and influencers taking notice of its unique designs and quality.

    Dòng sản phẩm thời trang xa xỉ mới, được chế tác bởi một nhà thiết kế trẻ đầy triển vọng, đã nhận được rất nhiều sự chú ý, khi các tín đồ thời trang và người có sức ảnh hưởng chú ý đến thiết kế độc đáo và chất lượng của sản phẩm.

  • The breakthrough scientific discovery, which could revolutionize the medical community, has been buzzworthy, with academics and journalists alike eagerly discussing its potential implications and applications.

    Khám phá khoa học mang tính đột phá này có thể làm thay đổi cộng đồng y khoa và đã thu hút sự chú ý khi cả giới học thuật và nhà báo đều háo hức thảo luận về những ứng dụng và ý nghĩa tiềm tàng của nó.

  • The groundbreaking technology, which aims to change the way we work and live, has become incredibly buzzworthy, with tech experts and enthusiasts predicting its huge impact on society and the economy.

    Công nghệ đột phá này, với mục tiêu thay đổi cách chúng ta làm việc và sống, đã trở nên vô cùng hấp dẫn, khi các chuyên gia công nghệ và những người đam mê dự đoán tác động to lớn của nó đối với xã hội và nền kinh tế.