Definition of dramatic

dramaticadjective

như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu

/drəˈmatɪk/

Definition of undefined

The word "dramatic" originates from the Greek theatre. The term "drama" means "action" or "thing done," and was used to describe a literary work that told a story through action and dialogue, rather than just description or narration. The word "dramatic" was borrowed into Middle English from Old French, where it was spelled "dramatique." Initially, it referred specifically to the art of drama or a dramatic performance. Over time, the term "dramatic" expanded to describe not just the art of theatre but also the tone, style, or quality of something that was exaggerated, sensational, or attention-grabbing. In modern English, "dramatic" can be used to describe a wide range of things, from a dramatic plot twist to a dramatic gesture or a dramatic change in circumstances. Despite its evolution, the core idea of "drama" as action and storytelling remains at the heart of the word.

Summary
type tính từ
meaningkịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
meaningđột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm
namespace

sudden, very great and often surprising

đột ngột, rất tuyệt vời và thường đáng ngạc nhiên

Example:
  • a dramatic increase/change/improvement/shift

    sự gia tăng/thay đổi/cải thiện/chuyển đổi đáng kể

  • There has been a dramatic rise in reported crime.

    Đã có sự gia tăng đáng kể về tội phạm được báo cáo.

  • a dramatic decline/drop/fall/reduction in value

    sự sụt giảm/giảm/giảm/giảm đáng kể về giá trị

  • The announcement had a dramatic effect on house prices.

    Thông báo này đã có tác động đáng kể đến giá nhà.

  • Climate change will have a dramatic impact on the health of the planet.

    Biến đổi khí hậu sẽ có tác động mạnh mẽ đến sức khỏe của hành tinh.

Extra examples:
  • I need to see a dramatic improvement in your work.

    Tôi cần thấy sự cải thiện đáng kể trong công việc của bạn.

  • There was a dramatic fall in population.

    Dân số đã giảm đáng kể.

exciting and impressive

thú vị và ấn tượng

Example:
  • a dramatic victory

    một chiến thắng kịch tính

  • They watched dramatic pictures of the police raid on TV.

    Họ xem những hình ảnh ấn tượng về cuộc đột kích của cảnh sát trên TV.

  • This scene lacked the dramatic impact that it should have had.

    Cảnh này thiếu tác động kịch tính mà lẽ ra nó phải có.

  • set against the dramatic backcloth of Mont Blanc

    đặt trên nền kịch tính của Mont Blanc

Extra examples:
  • There is superb dramatic tension in the silences.

    Có sự căng thẳng kịch tính tuyệt vời trong sự im lặng.

  • the dramatic rescue of nine trapped coal miners

    cuộc giải cứu ngoạn mục 9 thợ mỏ bị mắc kẹt

  • There were dramatic scenes in the capital's central square.

    Đã xảy ra những cảnh tượng kịch tính ở quảng trường trung tâm thủ đô.

connected with the theatre or plays

kết nối với nhà hát hoặc vở kịch

Example:
  • a local dramatic society

    một xã hội kịch địa phương

  • Students will study various plays and dramatic texts.

    Học sinh sẽ nghiên cứu các vở kịch và văn bản kịch khác nhau.

  • a dramatic monologue

    một cuộc độc thoại đầy kịch tính

  • She went on to study dramatic arts at Columbia University.

    Cô tiếp tục theo học nghệ thuật kịch tại Đại học Columbia.

exaggerated in order to create a special effect and attract people’s attention

phóng đại nhằm tạo hiệu ứng đặc biệt và thu hút sự chú ý của mọi người

Example:
  • He flung out his arms in a dramatic gesture.

    Anh ta dang tay ra trong một cử chỉ đầy kịch tính.

  • Don't be so dramatic!

    Đừng kịch tính thế!

  • Must you be so dramatic about everything?

    Bạn có phải rất kịch tính về mọi thứ?

Extra examples:
  • I don't want to sound overly dramatic, but it changed my life.

    Tôi không muốn tỏ ra quá kịch tính nhưng nó đã thay đổi cuộc đời tôi.

  • I heard her yawn into the phone, in a dramatic fashion like everything she did.

    Tôi nghe thấy cô ấy ngáp vào điện thoại, một cách kịch tính như mọi việc cô ấy làm.