Definition of thrilling

thrillingadjective

kịch tính

/ˈθrɪlɪŋ//ˈθrɪlɪŋ/

"Thrilling" traces its roots back to the Old English word "thrylian," meaning "to pierce or drill." This sense of piercing or penetrating evolved into the idea of something that excites or stimulates, like a sharp point or sensation. By the 14th century, "thrilling" had acquired its current meaning of causing a feeling of intense excitement, often accompanied by a sense of fear or suspense. The word's journey from piercing to exhilarating reflects the powerful connection between physical sensation and emotional response.

Summary
type tính từ
meaninglàm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
namespace
Example:
  • The roller coaster ride was absolutely thrilling with its steep drops, twists, and turns, leaving my heart pounding in my chest.

    Chuyến tàu lượn siêu tốc thực sự ly kỳ với những cú rơi dốc, xoắn và rẽ, khiến tim tôi đập thình thịch trong lồng ngực.

  • Watching my favorite team score the winning goal in the final seconds of the game was a truly thrilling experience that left me on the edge of my seat.

    Được chứng kiến ​​đội bóng yêu thích của mình ghi bàn thắng quyết định vào những giây cuối cùng của trận đấu thực sự là một trải nghiệm vô cùng hồi hộp khiến tôi phải nín thở.

  • When I learned that I would be able to travel to space, the mere thought of it was thrilling and filled me with both wonder and excitement.

    Khi biết rằng mình có thể du hành vào không gian, chỉ nghĩ đến điều đó thôi tôi đã thấy vô cùng phấn khích và ngạc nhiên.

  • The came across a thrilling discovery that could revolutionize the way we understand the universe.

    Họ đã có một khám phá thú vị có thể làm thay đổi cách chúng ta hiểu về vũ trụ.

  • The news that the missing hiker had been found alive was both a relief and a thrilling moment for his family and loved ones.

    Tin tức về việc người đi bộ đường dài mất tích đã được tìm thấy còn sống vừa là niềm vui vừa là khoảnh khắc hồi hộp cho gia đình và những người thân yêu của anh.

  • The tightrope walker's daring stunts in the heart of a bustling city left the audience on the edge of their seats, holding their breaths in anticipation.

    Những pha nguy hiểm táo bạo của người đi trên dây giữa lòng thành phố nhộn nhịp khiến khán giả nín thở, hồi hộp chờ đợi.

  • The month-long expedition to the depths of the Amazon rainforest was filled with thrilling moments, including encounters with rare and exotic animals.

    Chuyến thám hiểm kéo dài một tháng vào sâu trong rừng mưa nhiệt đới Amazon tràn ngập những khoảnh khắc hồi hộp, bao gồm cuộc chạm trán với các loài động vật quý hiếm và kỳ lạ.

  • The scientist's latest experiment had the potential to lead to thrilling new discoveries that could change the course of human history.

    Thí nghiệm mới nhất của nhà khoa học có khả năng dẫn tới những khám phá mới đầy thú vị có thể thay đổi tiến trình lịch sử loài người.

  • The car chase scene in the movie was the most thrilling sequence I've ever seen; I could hardly catch my breath during the whole thing.

    Cảnh rượt đuổi bằng ô tô trong phim là cảnh quay ly kỳ nhất mà tôi từng xem; tôi gần như không thể thở được trong suốt cảnh quay.

  • The thrilling announcement that the new vaccine was successful in preventing the spread of the disease brought hope and relief to people all over the world.

    Thông báo đầy phấn khởi rằng vắc-xin mới đã thành công trong việc ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh đã mang lại hy vọng và sự nhẹ nhõm cho mọi người trên toàn thế giới.

Related words and phrases

All matches