kịch tính
/ˈθrɪlɪŋ//ˈθrɪlɪŋ/"Thrilling" traces its roots back to the Old English word "thrylian," meaning "to pierce or drill." This sense of piercing or penetrating evolved into the idea of something that excites or stimulates, like a sharp point or sensation. By the 14th century, "thrilling" had acquired its current meaning of causing a feeling of intense excitement, often accompanied by a sense of fear or suspense. The word's journey from piercing to exhilarating reflects the powerful connection between physical sensation and emotional response.
Chuyến tàu lượn siêu tốc thực sự ly kỳ với những cú rơi dốc, xoắn và rẽ, khiến tim tôi đập thình thịch trong lồng ngực.
Được chứng kiến đội bóng yêu thích của mình ghi bàn thắng quyết định vào những giây cuối cùng của trận đấu thực sự là một trải nghiệm vô cùng hồi hộp khiến tôi phải nín thở.
Khi biết rằng mình có thể du hành vào không gian, chỉ nghĩ đến điều đó thôi tôi đã thấy vô cùng phấn khích và ngạc nhiên.
Họ đã có một khám phá thú vị có thể làm thay đổi cách chúng ta hiểu về vũ trụ.
Tin tức về việc người đi bộ đường dài mất tích đã được tìm thấy còn sống vừa là niềm vui vừa là khoảnh khắc hồi hộp cho gia đình và những người thân yêu của anh.
Những pha nguy hiểm táo bạo của người đi trên dây giữa lòng thành phố nhộn nhịp khiến khán giả nín thở, hồi hộp chờ đợi.
Chuyến thám hiểm kéo dài một tháng vào sâu trong rừng mưa nhiệt đới Amazon tràn ngập những khoảnh khắc hồi hộp, bao gồm cuộc chạm trán với các loài động vật quý hiếm và kỳ lạ.
Thí nghiệm mới nhất của nhà khoa học có khả năng dẫn tới những khám phá mới đầy thú vị có thể thay đổi tiến trình lịch sử loài người.
Cảnh rượt đuổi bằng ô tô trong phim là cảnh quay ly kỳ nhất mà tôi từng xem; tôi gần như không thể thở được trong suốt cảnh quay.
Thông báo đầy phấn khởi rằng vắc-xin mới đã thành công trong việc ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh đã mang lại hy vọng và sự nhẹ nhõm cho mọi người trên toàn thế giới.
All matches