muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
/ˈleɪtɪst/The word "latest" traces its roots back to the Old English word "lætest," meaning "last" or "most recent." It evolved through Middle English "latest," retaining the same core meaning of being the most current or recent. The word's form reflects the gradual shift in English grammar, transitioning from a more inflected language to a less inflected one. The "-est" suffix, marking the superlative degree, emphasizes the idea of being the absolute last or most recent in a series.
Công ty vừa công bố ra mắt sản phẩm mới nhất, hứa hẹn sẽ làm nên cuộc cách mạng trong ngành.
Tác giả nổi tiếng vừa phát hành cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình và được các nhà phê bình ca ngợi là một kiệt tác.
Gã khổng lồ công nghệ vừa giới thiệu mẫu điện thoại thông minh mới nhất với nhiều tính năng và khả năng chưa từng có.
Sau thành công của đĩa đơn mới nhất, ban nhạc đã thông báo về chuyến lưu diễn vòng quanh châu Âu.
Vận động viên nổi tiếng thế giới này đã lập kỷ lục thế giới mới trong cuộc thi mới nhất, củng cố thêm vị thế là người giỏi nhất trong môn thể thao này.
Nghiên cứu khoa học mới nhất đã cung cấp những hiểu biết mới về nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
Xu hướng thời trang mới nhất đều là những màu sắc nổi bật và phụ kiện ấn tượng.
Nghiên cứu mới nhất của trường đại học đã làm sáng tỏ những tác động lâu dài của bệnh trầm cảm lên chức năng nhận thức.
Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã huy động được hàng triệu đô la trong vòng gọi vốn mới nhất nhờ vào sản phẩm mới mang tính đột phá của mình.
Bản cập nhật mới nhất của hệ điều hành bao gồm một số bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất.