Definition of exciting

excitingadjective

hứng thú, thú vị

/ɪkˈsʌɪtɪŋ//ɛkˈsʌɪtɪŋ/

Definition of undefined

"Exciting" originates from the Old French word "exciter," which means "to stir up" or "to rouse." This verb, in turn, came from the Latin verb "excitare," meaning "to move out" or "to stir up." The earliest known use of the word "exciting" in English dates back to the late 16th century. The word evolved from the concept of being "stirred up" or "roused" into its current meaning of something that evokes a feeling of strong interest or enthusiasm.

namespace
Example:
  • I am excited to announce that we have secured a major partnership with a leading industry player.

    Tôi rất vui mừng thông báo rằng chúng tôi đã ký kết được quan hệ đối tác quan trọng với một công ty hàng đầu trong ngành.

  • The new roller coaster at the amusement park is so exciting, it makes your heart race just thinking about it.

    Tàu lượn siêu tốc mới tại công viên giải trí này thú vị đến nỗi chỉ nghĩ đến thôi là tim bạn đã đập rộn ràng rồi.

  • The upcoming concert by our favorite band is truly an exciting event that we won't want to miss.

    Buổi hòa nhạc sắp tới của ban nhạc chúng ta yêu thích thực sự là một sự kiện thú vị mà chúng ta không muốn bỏ lỡ.

  • The proposal they presented to the board was so exciting, it left us all on the edge of our seats.

    Đề xuất mà họ trình lên hội đồng quản trị thật thú vị đến nỗi khiến tất cả chúng tôi đều hồi hộp.

  • The news that we have been selected to present our research at an international conference is incredibly exciting and rewarding.

    Tin tức chúng tôi được chọn trình bày nghiên cứu của mình tại một hội nghị quốc tế thực sự rất thú vị và bổ ích.

  • Being promoted to a senior position at work is such an exciting accomplishment, and I can't wait to see what new challenges come with it.

    Được thăng chức lên vị trí cao cấp trong công ty là một thành tựu vô cùng thú vị và tôi rất mong chờ những thách thức mới sẽ đến cùng với nó.

  • The latest blockbuster movie is so exciting it will leave you on the edge of your seat from start to finish.

    Bộ phim bom tấn mới nhất này vô cùng hấp dẫn, khiến bạn phải nín thở từ đầu đến cuối.

  • Discovering a new client and starting a new project is such an exciting experience, as it offers endless opportunities.

    Việc khám phá một khách hàng mới và bắt đầu một dự án mới là một trải nghiệm thú vị vì nó mang lại vô số cơ hội.

  • Winning an award for outstanding achievements is an exciting moment that recognizes our hard work and dedication.

    Việc giành được giải thưởng cho những thành tích xuất sắc là khoảnh khắc thú vị ghi nhận sự chăm chỉ và cống hiến của chúng tôi.

  • The arrival of summer and all its exciting adventures like beach trips, barbecues and outdoor concerts is something to be looked forward to.

    Mùa hè đến cùng những cuộc phiêu lưu thú vị như chuyến đi biển, tiệc nướng và hòa nhạc ngoài trời là điều đáng mong đợi.

Related words and phrases

All matches