- After working for eight hours straight, I finally took a break to grab a cup of coffee.
Sau tám tiếng làm việc liên tục, cuối cùng tôi cũng nghỉ ngơi để uống một tách cà phê.
- The athlete broke for lunch during the middle of the competition.
Vận động viên nghỉ ăn trưa giữa chừng cuộc thi.
- The storm broke suddenly, saturating the mall with rain.
Cơn bão bất ngờ ập đến, khiến trung tâm thương mại ngập trong mưa.
- The children begged to break early from their math lesson.
Những đứa trẻ nài nỉ được nghỉ sớm sau giờ học toán.
- The contractor suggested breaking ground on the construction project as soon as possible.
Nhà thầu đề xuất khởi công dự án xây dựng càng sớm càng tốt.
- The musician broke into an impromptu solo during the concert.
Nghệ sĩ nhạc sĩ đã ngẫu hứng trình diễn một đoạn độc tấu trong buổi hòa nhạc.
- The train broke down on the tracks, causing a delay in service.
Tàu hỏa bị hỏng trên đường ray, gây ra sự chậm trễ trong dịch vụ.
- The author broke the news to the public in a press release.
Tác giả đã thông báo tin tức này tới công chúng trong một thông cáo báo chí.
- The surgeon decided to break the patient's leg during the surgery.
Bác sĩ phẫu thuật đã quyết định bẻ gãy chân của bệnh nhân trong khi phẫu thuật.
- The vase broke into a thousand pieces upon hitting the ground.
Chiếc bình vỡ thành hàng ngàn mảnh khi rơi xuống đất.