Definition of splinter

splinternoun

Splinter

/ˈsplɪntə(r)//ˈsplɪntər/

The word "splinter" originated from the Old English word "splinterian" meaning "to split," which was derived from the Old English word "splint," meaning "splitting." The word "splinter" specifically refers to a small, sharp piece that has broken off from a larger object, such as a wooden board or stone. The word's meaning evolved over time, as in Middle English it referred to a splitting or cracking sound, and later in Early Modern English it referred to both the sound and the broken-off piece. The Modern English word "splinter" came into use in the 16th century, and its meaning has remained consistent since then. The use of the word "splinter" in reference to objects that have fractured or splintered can be traced back to its Old English roots, as it highlights the act of splitting or breaking apart into smaller pieces. The sharp and dangerous edges of splintered objects are a natural progression from its original meaning, as they can create splinters that are capable of causing harm.

Summary
type danh từ
meaningmảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)
type ngoại động từ
meaninglàm vỡ ra từng mảnh
namespace
Example:
  • After stepping on a piece of wood, I noticed a small splinter embedded in the sole of my shoe.

    Sau khi giẫm phải một mảnh gỗ, tôi nhận thấy có một mảnh dằm nhỏ găm vào đế giày của mình.

  • As I reached into the drawer for a pen, a splinterfrom the wooden drawer stem pierced my finger.

    Khi tôi với tay vào ngăn kéo để lấy bút, một mảnh gỗ từ ngăn kéo đâm vào ngón tay tôi.

  • The hiking trail was dotted with splinters from the fallen branches that littered the ground.

    Đường mòn đi bộ rải rác những mảnh vụn từ cành cây gãy nằm rải rác trên mặt đất.

  • The school playground was in disarray, with wooden benches and swings splintering under the constant use.

    Sân chơi của trường rất lộn xộn, với những chiếc ghế gỗ và xích đu bị vỡ vụn do sử dụng liên tục.

  • The wooden toy that my child received as a gift had splintered after just a few weeks of play.

    Món đồ chơi bằng gỗ mà con tôi được tặng đã bị vỡ chỉ sau vài tuần chơi.

  • The basket I use to store my fruits and vegetables has many small splinters that I try my best to avoid.

    Chiếc giỏ tôi dùng để đựng trái cây và rau quả có nhiều mảnh vụn nhỏ mà tôi cố gắng hết sức để tránh.

  • While prying open a wooden crate for my latest purchase, I accidentally broke the wood, creating a host of splinters that lingered in my hands.

    Khi đang cạy mở chiếc thùng gỗ đựng món đồ mới mua, tôi vô tình làm gãy gỗ, tạo ra một loạt mảnh gỗ vụn còn sót lại trong tay tôi.

  • The carpentry bench in my workshop is covered in splinters as a result of years of heavy usage.

    Chiếc ghế mộc trong xưởng của tôi đầy dằm gỗ do sử dụng nhiều năm.

  • The old treehouse that my siblings and I used to play in is now dismantled, with splintered wood littering the ground below.

    Ngôi nhà trên cây cũ mà anh chị em tôi thường chơi giờ đã bị tháo dỡ, với những mảnh gỗ vụn nằm rải rác trên mặt đất bên dưới.

  • During our camping trip, the wooden chairs we brought had splintered and broken, making for an uncomfortable and unsafe experience.

    Trong chuyến cắm trại, những chiếc ghế gỗ chúng tôi mang theo đã bị nứt và gãy, khiến chúng tôi cảm thấy không thoải mái và không an toàn.

Related words and phrases