Definition of breaded

breadedadjective

tẩm bột

/ˈbredɪd//ˈbredɪd/

The word "breaded" has its roots in Middle English, dating back to the 14th century. It evolved from the Old English words "brɛd" meaning "bread" and "ed" meaning "to cover or coat". In the early days, to bread meant to dip an item, often meat, in a mixture of bread crumbs, eggs, and seasonings before cooking. This technique was used to create a crispy, browned exterior. Over time, the term "breaded" expanded to describe not only the dipping process but also the resulting product – food coated with a crust of breadcrumbs. Today, the word "breaded" is commonly used to describe foods like breaded cutlets, breaded fries, and even breaded desserts.

Summary
typetính từ
meaning(thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào
namespace
Example:
  • The chicken tenders were breaded with a crispy coating before being fried to golden perfection.

    Những miếng gà mềm được tẩm một lớp bột chiên giòn trước khi được chiên vàng hoàn hảo.

  • For a healthier option, the vegetable strips were lightly breaded and baked instead of being fried.

    Để có lựa chọn lành mạnh hơn, các loại rau được tẩm bột nhẹ và nướng thay vì chiên.

  • The breadcrumbs mixed with Parmesan cheese created a delicious and crunchy coating for the shrimp.

    Bột chiên xù trộn với phô mai Parmesan tạo nên lớp vỏ giòn tan thơm ngon cho con tôm.

  • Breading the pork chops helped to seal in their natural juices and keep them moist during cooking.

    Việc tẩm bột vào miếng thịt heo giúp giữ lại nước thịt tự nhiên và giữ cho thịt mềm trong khi nấu.

  • The pattice-shaped Vada Pav was coated with a chickpea flour batter and breadcrumbs before being deep-fried.

    Bánh Vada Pav hình miếng thịt viên được phủ một lớp bột đậu gà và vụn bánh mì trước khi đem chiên ngập dầu.

  • The breaded and fried eggplant slices made a flavorful and crispy addition to the sandwich.

    Những lát cà tím tẩm bột chiên giòn tạo nên hương vị đậm đà và giòn tan cho chiếc bánh sandwich.

  • The calamari strips were dusted with breadcrumbs and seasoned with garlic powder and paprika before being fried.

    Các dải mực được phủ vụn bánh mì và nêm bột tỏi và ớt bột trước khi chiên.

  • The chicken cutlet was double-breaded for an extra crunch.

    Miếng thịt gà được tẩm hai lớp bột chiên giòn để tăng thêm độ giòn.

  • The fish sticks were breaded and frozen for convenience, making them a quick and easy option for a weeknight dinner.

    Những thanh cá được tẩm bột và đông lạnh để tiện sử dụng, khiến chúng trở thành lựa chọn nhanh chóng và dễ dàng cho bữa tối trong ngày thường.

  • The zucchini bites were coated with a gluten-free breadcrumb mixture and baked until golden brown.

    Những miếng bí ngồi được phủ một lớp hỗn hợp vụn bánh mì không chứa gluten và nướng cho đến khi có màu vàng nâu.