Definition of milk

milknoun

sữa

/mɪlk/

Definition of undefined

The word "milk" has a rich history that dates back thousands of years. The modern English word "milk" comes from the Old English word "mlíc", which was derived from the Proto-Germanic word "*milik-". This Proto-Germanic word is thought to have been imitative of the sound of a suckling child at its mother's breast. The Proto-Germanic word is also related to the Latin word "melic", which means "honeyed" or "sweet", likely due to the sweetness of milk. This Latin word is also the source of the word "mellifluous", meaning "honey-sweet". The word "milk" has been in use in English since the 9th century, and has retained its original meaning of the nutrient-rich fluid produced by female mammals, primarily cattle, goats, and sheep. Over time, the word has also taken on related meanings, such as the act of extracting milk from these animals, and the various products and byproducts derived from milk.

Summary
type danh từ
meaningsữa
examplethe cows are milking well this season: mùa này bò cho nhiều sữa
examplemilk of almonds: nước sữa hạnh
meaningnhựa mủ (cây), nước (dừa...)
meaning(nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản
type ngoại động từ
meaningvắt sữa
examplethe cows are milking well this season: mùa này bò cho nhiều sữa
examplemilk of almonds: nước sữa hạnh
meaningbòn rút, bóc lột
meaninglấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
namespace

the white liquid produced by cows, goats and some other animals as food for their young and used as a drink by humans

chất lỏng màu trắng do bò, dê và một số động vật khác tiết ra để làm thức ăn cho con non và được con người sử dụng làm đồ uống

Example:
  • a pint/litre of milk

    một pint/lít sữa

  • a bottle/carton of milk

    một chai/thùng sữa

  • She drank a glass of cool frothy milk.

    Cô uống một ly sữa sủi bọt mát lạnh.

  • fresh/dried/powdered milk

    sữa tươi/sữa khô/sữa bột

  • Do you take milk in your tea?

    Bạn có uống sữa trong trà không?

  • milk products (= butter, cheese, etc.)

    sản phẩm sữa (= bơ, phô mai, v.v.)

  • milk production/prices

    sản lượng/giá sữa

  • I am allergic to cow's milk.

    Tôi bị dị ứng với sữa bò.

  • full-fat/semi-skimmed/skimmed milk (= milk with none/some/most of the fat removed)

    sữa đầy đủ chất béo/sữa gầy/sữa gầy (= sữa không có/một ít/hầu hết chất béo được loại bỏ)

  • Shall I get skim milk or 2%?

    Tôi sẽ lấy sữa tách béo hay 2%?

Extra examples:
  • Don't drink the milk—it's off.

    Đừng uống sữa - nó hết rồi.

  • Dried milk keeps better than fluid milk.

    Sữa khô giữ tốt hơn sữa nước.

  • The milk has gone off/​turned sour.

    Sữa đã hết/bị chua.

  • They've stopped delivering milk in our area.

    Họ đã ngừng cung cấp sữa trong khu vực của chúng tôi.

  • a calcium-fortified milk which provides more calcium than regular milk

    sữa tăng cường canxi cung cấp nhiều canxi hơn sữa thông thường

the white liquid that is produced by women and female mammals for feeding their babies

chất lỏng màu trắng được tiết ra bởi phụ nữ và động vật có vú cái để nuôi con của họ

Example:
  • breast milk

    sữa mẹ

  • Mammals rely on mother's milk for nutrition and immune protection.

    Động vật có vú dựa vào sữa mẹ để có dinh dưỡng và bảo vệ miễn dịch.

  • She expressed some milk so her husband could do the night feeding.

    Cô vắt một ít sữa để chồng có thể cho con bú đêm.

Related words and phrases

a white liquid produced by or made from plants

một chất lỏng màu trắng được sản xuất bởi hoặc làm từ thực vật

Idioms

cry over spilt milk
to waste time worrying about something that has happened that you cannot do anything about
  • As the saying goes—it's no use crying over spilt milk.
  • the land of milk and honey
    a place where life is pleasant and easy and people are very happy
  • He dreamed of emigrating to Canada—the land of milk and honey.
  • the milk of human kindness
    (literary)kind behaviour, considered to be natural to humans