lớp áo
/ˈkəʊtɪŋ//ˈkəʊtɪŋ/The word "coating" stems from the Old French word "cote," meaning "side" or "slope." This evolved into the Middle English "cote" meaning "a covering or shelter," then later into "coting," referring to the action of applying a cover. The modern word "coating" emerged in the 16th century, signifying a layer applied to a surface for protection, decoration, or other purposes. Therefore, the origin of "coating" traces back to the idea of a protective layer or covering, emphasizing the core concept of the word.
Các loại hạt nghiền nát được rải đều lên bánh trước khi phủ lớp sô-cô-la mịn.
Sau khi rửa sạch nồi, người ta phủ một lớp chống dính lên nồi để thức ăn không bị dính vào.
Thịt bít tết được phủ một lớp sốt BBQ đậm đà trước khi đặt lên vỉ nướng.
Thuốc được đựng trong những viên nang nhỏ có lớp phủ đặc biệt giúp dễ nuốt.
Kẹo được phủ một lớp đường màu sáng để trông đẹp mắt hơn.
Con đường đã bị phủ một lớp băng dày trong trận bão tuyết gần đây.
Đĩa nướng bằng silicon được phủ một lớp dầu ô liu để chống dính và giúp vệ sinh dễ dàng hơn.
Các tiệm rửa xe cung cấp lớp phủ sáp để bảo vệ lớp sơn xe và làm xe sáng bóng.
Bột bánh pizza được phủ một lớp dầu ô liu và tỏi băm trước khi phủ lên trên các nguyên liệu tươi.
Vải trong phòng em bé được phủ một lớp vật liệu mềm, chống thấm nước để bảo vệ bé khỏi những tai nạn.
All matches