chúc mừng
/ˌbrɑːˈvəʊ//ˌbrɑːˈvəʊ/The word "bravo" has a rich and fascinating origin. It comes from the Italian phrase "bravo!" which means "lovely!" or "fine!" It was originally used as an exclamation of approval and admiration, particularly in reference to music, dance, or other forms of performance. In the 17th century, it became a popular way to express applause and approval at the end of a musical or theatrical performance. The word "bravo" was likely borrowed into English from Italian-speaking operas and theatrical performances, becoming a standardized term to express enthusiasm and praise. Today, it's widely used in many languages, not just Italian, to express admiration and approval. Despite its widespread use, "bravo" still retains its Italian roots and remains a nod to the country's rich cultural heritage.
Sau màn trình diễn ấn tượng của anh, khán giả đã vỗ tay và hét lên "Hoan hô!"
Ca sĩ chính đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ đám đông sau khi hát một bản ballad đầy cảm xúc.
Vị giám khảo đã dành tặng cho nữ vũ công một tràng pháo tay và hô vang "Hoan hô!" khi cô bước ra khỏi sân khấu.
Kỹ năng sân khấu đặc biệt của các diễn viên đã khiến khán giả say mê và họ đã cùng nhau reo hò.
Những món ăn ngon của đầu bếp đã làm hài lòng ban giám khảo và nhận được nhiều lời khen ngợi nồng nhiệt.
Hiệu trưởng khen ngợi thủ khoa vì bài phát biểu hấp dẫn của cô và thốt lên "Tuyệt vời!"
Nghệ sĩ piano đã quyến rũ khán giả bằng bản nhạc uyển chuyển của mình và nhận được tràng pháo tay kéo dài tiếp theo là tiếng "Tuyệt vời!" vang dội.
Nghệ sĩ nhào lộn đã thực hiện một pha nguy hiểm đáng kinh ngạc và đám đông đã reo hò "Hoan hô!"
Sự điêu luyện của người nhạc sĩ chơi saxophone đã nhận được sự hoan nghênh từ khắp mọi nơi trong khán phòng.
Sự duyên dáng và kỹ thuật vô song của vũ công ba lê khiến người xem vô cùng kinh ngạc và họ reo hò "Hoan hô!"