encore
/ˈɒŋkɔː(r)//ˈɑːnkɔːr/The word "encore" originates from the French language. In the 17th century, a French term "répétition d'encore" was used to describe the repetition of a musical piece after the scheduled end of a performance. This was usually done to request an additional performance, saying "encore une fois" (once more). Over time, the phrase was shortened to simply "encore," which became a standard request from audiences to performers, indicating that they would like to hear another performance. Today, "encore" is widely used in various contexts, including music, theater, and even customer service, to mean "one more" or "again."
Khán giả hét lên "biểu diễn lại!" sau màn trình diễn tuyệt vời của nghệ sĩ piano cổ điển.
Ban nhạc jazz sôi động đã được yêu cầu biểu diễn thêm nhiều lần vì đám đông yêu cầu được biểu diễn thêm.
Ca sĩ chính cúi chào và thông báo cô sẽ trở lại để biểu diễn thêm một lần nữa.
Khán giả vỗ tay và reo hò, thúc giục ban nhạc rock chơi thêm một bài nữa để biểu diễn thêm.
Buổi biểu diễn khiêu vũ kết thúc trong tiếng vỗ tay, thúc đẩy các vũ công thực hiện thêm một tiết mục nữa.
Nghệ sĩ nhạc pop này đã xuất hiện trở lại trên sân khấu để biểu diễn thêm và khiến khán giả ngạc nhiên với một ca khúc cover hiếm có.
Buổi biểu diễn acoustic thân mật đã kết thúc, nhưng đám đông vẫn tiếp tục đòi được biểu diễn thêm.
Ca sĩ nhạc dân gian chỉ được biểu diễn thêm một lần, điều này cho thấy khán giả hài lòng với màn trình diễn.
Nghệ sĩ chơi kèn túi đã biểu diễn thêm một tiết mục nữa, tạo nên màn kết thúc đầy phấn khích cho lễ hội âm nhạc.
Tứ tấu đàn dây cổ điển kết thúc với màn biểu diễn encore ngoạn mục, càng làm say đắm lòng khán giả.
All matches