Definition of presumptuous

presumptuousadjective

tự phụ

/prɪˈzʌmptʃuəs//prɪˈzʌmptʃuəs/

Word OriginMiddle English: from Old French presumptueux, from late Latin praesumptuosus, variant of praesumptiosus ‘full of boldness’, from praesumptio ‘anticipation’, from the verb praesumere ‘anticipate’ (in late Latin ‘take for granted’), from prae ‘before’ + sumere ‘take’.

Summary
type tính từ
meaningtự phụ, quá tự tin
namespace
Example:
  • Sarah's assertion that she would easily win the election was presumptuous as several other strong candidates were running.

    Lời khẳng định của Sarah rằng bà sẽ dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử là quá tự phụ vì có một số ứng cử viên mạnh khác cũng đang tham gia tranh cử.

  • The CEO's belief that the company's financial success was solely due to his efforts was a little too presumptuous, as the entire team had worked tirelessly.

    Niềm tin của CEO rằng thành công về mặt tài chính của công ty chỉ nhờ vào nỗ lực của ông có phần hơi tự phụ, vì toàn bộ nhóm đã làm việc không biết mệt mỏi.

  • John's assumption that he would receive a promotion without putting in the required effort was incredibly presumptuous and undeserved.

    Giả định của John rằng anh ấy sẽ được thăng chức mà không cần nỗ lực thực sự là vô cùng tự phụ và không xứng đáng.

  • The new painter's claim that their style was superior to that of the revered masters of the past was highly presumptuous and lacked historical context.

    Tuyên bố của họa sĩ mới rằng phong cách của họ vượt trội hơn phong cách của những bậc thầy đáng kính trong quá khứ là hết sức tự phụ và thiếu bối cảnh lịch sử.

  • While discussing the latest research in biology, the student's statement that they already knew everything about the subject was presumptuous and misguided.

    Khi thảo luận về nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực sinh học, phát biểu của sinh viên rằng họ đã biết mọi thứ về chủ đề này là tự phụ và sai lầm.

  • The politician's blatant disregard for opposing viewpoints and constant accusations that his opponents were lying was a presumptuous display of arrogance.

    Việc chính trị gia này trắng trợn coi thường quan điểm đối lập và liên tục cáo buộc đối thủ của mình nói dối là hành động kiêu ngạo.

  • In a tense negotiation, the company representative's expectation that they would get everything they wanted was a little too presumptuous, as the outcome was uncertain.

    Trong một cuộc đàm phán căng thẳng, kỳ vọng của đại diện công ty rằng họ sẽ có được mọi thứ họ muốn là hơi quá tự phụ, vì kết quả vẫn chưa chắc chắn.

  • The celebrity's refusal to listen to constructive criticism and their insistence that they were always right was a presumptuous attitude that hindered their career prospects.

    Việc người nổi tiếng từ chối lắng nghe những lời chỉ trích mang tính xây dựng và khăng khăng rằng họ luôn đúng là thái độ tự phụ cản trở triển vọng nghề nghiệp của họ.

  • In a debate, the participant's certainty that their arguments were perfect and could not be challenged was presumptuous and failed to consider the opposing viewpoint.

    Trong một cuộc tranh luận, việc người tham gia chắc chắn rằng lập luận của mình là hoàn hảo và không thể bị phản bác là điều tự phụ và không xem xét đến quan điểm đối lập.

  • The writer's insistence that their work was unmatched and that no other writer could ever surpass them was presumptuous and lacked humility.

    Việc tác giả khăng khăng cho rằng tác phẩm của họ là vô song và không có tác giả nào khác có thể vượt qua họ là sự kiêu ngạo và thiếu khiêm tốn.