Definition of borrower

borrowernoun

người vay

/ˈbɒrəʊə(r)//ˈbɔːrəʊər/

The word "borrower" has its roots in Old English. The term "borrow" originally meant "to lend or take something for a short time" and was derived from the Middle English "borowen," which is a variant of "borrowan," meaning "to take on loan." The suffix "-er" was appended to create the noun "borrower," meaning "one who borrows." In Middle English (circa 1100-1500), a borrower referred to someone who received something on loan, often temporarily. Over time, the meaning expanded to include not only the receiver of the borrowed item but also the concept of temporally or conditionally using someone else's property, such as a book from a library or an object on loan from a friend. Today, the term "borrower" is used in various contexts, including finance, literature, and everyday conversation.

Summary
type danh từ
meaningngười đi vay, người đi mượn
namespace
Example:
  • Last month, Jane became a borrower at the local library, eagerly checking out several books each week to satisfy her thirst for knowledge.

    Tháng trước, Jane đã trở thành người mượn sách tại thư viện địa phương, háo hức mượn một số cuốn sách mỗi tuần để thỏa mãn cơn khát kiến ​​thức của mình.

  • When the bank refused to extend his credit line, John had to become a borrower once again to cover his mounting debts.

    Khi ngân hàng từ chối gia hạn hạn mức tín dụng, John một lần nữa phải đi vay để trả các khoản nợ ngày càng tăng của mình.

  • Sarah's neighbor, who had been a persistent borrower for years, finally returned her long-overdue copy of "Gone With the Wind" along with a heartfelt apology and a promise to be more responsible in the future.

    Người hàng xóm của Sarah, người đã liên tục mượn sách trong nhiều năm, cuối cùng đã trả lại cuốn "Cuốn theo chiều gió" mà cô đã quá hạn mượn cùng với lời xin lỗi chân thành và lời hứa sẽ có trách nhiệm hơn trong tương lai.

  • The small business owner took out a sizable loan and became a borrower in order to expand her company, confident that the increased profits would allow her to make prompt repayments.

    Chủ một doanh nghiệp nhỏ đã vay một khoản tiền lớn và trở thành người đi vay để mở rộng công ty, tin tưởng rằng lợi nhuận tăng lên sẽ cho phép bà trả nợ đúng hạn.

  • The library's strict policy on due dates means that chronic borrowers like Daniel are considered a nuisance by the librarians, who are tired of having to chase him down for overdue fines.

    Chính sách nghiêm ngặt của thư viện về thời hạn trả sách có nghĩa là những người mượn sách thường xuyên như Daniel bị các thủ thư coi là phiền toái, những người mệt mỏi vì phải đuổi theo cậu để phạt tiền quá hạn.

  • Despite the late fees, John's heavy borrowing habits make it difficult for him to resist the call of the library's extensive collection, and he finds himself becoming a perpetual borrower despite his best intentions.

    Bất chấp khoản phí trả chậm, thói quen mượn sách nhiều của John khiến anh khó có thể cưỡng lại lời kêu gọi từ bộ sưu tập sách đồ sộ của thư viện, và anh thấy mình trở thành người mượn sách liên tục mặc dù anh đã có ý định tốt.

  • After a long day of work, Mark often forgets to return his library books on time, inadvertently becoming a habitual borrower as his pile of overdue fines grows ever larger.

    Sau một ngày dài làm việc, Mark thường quên trả sách thư viện đúng hạn, vô tình trở thành người mượn sách quen thuộc khi mà số tiền phạt quá hạn ngày càng cao.

  • During the pandemic, with many bookshops and libraries closed, Henry resumed his borrowing habits, frantically searching through online catalogs and virtual libraries for the next best thing to hold in his hands.

    Trong thời kỳ đại dịch, khi nhiều hiệu sách và thư viện đóng cửa, Henry lại tiếp tục thói quen mượn sách, điên cuồng tìm kiếm qua các danh mục trực tuyến và thư viện ảo để tìm ra cuốn sách tốt nhất có thể cầm trên tay.

  • When the school library introduced an e-library system, many students like Emma, who were already frequent borrowers, welcomed the change, loving the fact that they could now borrow digital copies of their favourite books with ease.

    Khi thư viện trường giới thiệu hệ thống thư viện điện tử, nhiều học sinh như Emma, ​​vốn là những người thường xuyên mượn sách, đã hoan nghênh sự thay đổi này, thích thú vì giờ đây họ có thể dễ dàng mượn bản sao kỹ thuật số của những cuốn sách yêu thích.

  • In a bid to cut down on her spending, Elizabeth abruptly ceased being a borrower, determined to stop draining her friends' wallets by borrowing movies, series and books without returning them on time.

    Trong nỗ lực cắt giảm chi tiêu, Elizabeth đột ngột ngừng vay mượn, quyết tâm ngừng làm cạn kiệt ví tiền của bạn bè bằng cách mượn phim, truyện và sách mà không trả đúng hạn.