Definition of lender

lendernoun

người cho vay

/ˈlendə(r)//ˈlendər/

The word "lender" originated from the Old English words "lē(n)den" and "lēn", which together meant "to lend". The term "lender" itself is derived from the Latin words "lēnus" and "lēnare", both of which are related to the concept of lending. In Old English, the verb "lē(n)den" meant "to give or transmit something for temporary use, with the expectation of its return". The noun "lender" emerged in the 14th century to describe one who lends something, particularly money. Over time, the meaning of the word expanded to encompass not only monetary lending but also the lending of goods, services, and even intangible assets. Today, the term "lender" is widely used in various contexts, including finance, business, and everyday life.

Summary
type danh từ
meaningngười cho vay, người cho mượn
namespace
Example:
  • The bank is my current lender, and I am confident in their financial stability and customer service.

    Ngân hàng hiện là bên cho tôi vay và tôi tin tưởng vào sự ổn định tài chính và dịch vụ khách hàng của họ.

  • After shopping around for the best interest rates, I decided to switch my car loan to a new lender.

    Sau khi tìm kiếm mức lãi suất tốt nhất, tôi quyết định chuyển khoản vay mua ô tô của mình sang một công ty cho vay mới.

  • To improve my credit score, I am making all of my monthly payments on time to my mortgage lender.

    Để cải thiện điểm tín dụng của mình, tôi đang thực hiện tất cả các khoản thanh toán hàng tháng đúng hạn cho bên cho vay thế chấp.

  • The lender required collateral in the form of my valuable antique watch in order to provide me with the necessary loan.

    Bên cho vay yêu cầu tôi phải thế chấp chiếc đồng hồ cổ có giá trị của mình để có thể vay được khoản tiền cần thiết.

  • The loan officer explained the terms and conditions of the mortgage loan to the satisfied borrower.

    Nhân viên cho vay giải thích các điều khoản và điều kiện của khoản vay thế chấp cho người vay hài lòng.

  • The lender approved my application for a small business loan, which will allow me to invest in expanding my company.

    Bên cho vay đã chấp thuận đơn xin vay vốn kinh doanh nhỏ của tôi, cho phép tôi đầu tư mở rộng công ty của mình.

  • As a first-time homebuyer, I sought the advice of my trusted mortgage lender to help me navigate the complex process.

    Là người mua nhà lần đầu, tôi đã tìm kiếm lời khuyên từ bên cho vay thế chấp đáng tin cậy để giúp tôi vượt qua quá trình phức tạp này.

  • The lender reassured the anxious borrower that they would work with them to find a repayment plan that they could afford.

    Người cho vay đã trấn an người vay đang lo lắng rằng họ sẽ làm việc với họ để tìm ra một kế hoạch trả nợ mà họ có thể chi trả được.

  • The lender provided me with a pre-approval letter, which allowed me to shop for a home with confidence.

    Bên cho vay đã cung cấp cho tôi một lá thư chấp thuận trước, cho phép tôi tự tin tìm mua nhà.

  • The lender offered me a flexible repayment schedule that worked best for my unique financial situation.

    Bên cho vay đã đưa ra cho tôi lịch trình trả nợ linh hoạt, phù hợp nhất với tình hình tài chính đặc biệt của tôi.

Related words and phrases