Definition of lending

lendingnoun

cho vay

/ˈlendɪŋ//ˈlendɪŋ/

The term "lending" originated from the Old English word "len." This word later evolved into the Middle English word "lenen," which meant to allow someone to borrow something. The Old English word "len" referred to a loan or gift that was mutually beneficial. It suggested a friendly and cooperative relationship between the borrower and the lender. The prefix "le-" in Old English meant "released" or "given," which added to the concept of a loan that had been willingly granted. As the word passed through Old Norse and Middle Low German, it acquired additional meanings, such as the exchange of plot land as a form of security for a loan. This could have been inferred from the Old Norse word "lenda," which meant to pledge as collateral. Over time, the meaning of "lending" came to encompass various forms of borrowing and lending, including the loaning of money, goods, or services. Today, the word "lending" reflects the idea of temporarily parting with something in exchange for repayment or another form of reciprocity.

Summary
type danh từ
meaningsự cho vay, sự cho mượn
namespace
Example:
  • The library's books were lending themselves easily to the curious readers on a rainy day.

    Những cuốn sách trong thư viện dễ dàng thu hút những độc giả tò mò vào một ngày mưa.

  • Jane's non-fiction book on biology is lending itself well to the science class, as the students have been thoroughly enjoying it.

    Cuốn sách phi hư cấu về sinh học của Jane rất phù hợp với lớp khoa học vì học sinh rất thích thú.

  • The cozy atmosphere of the café is lending itself perfectly to a quiet conversation between two old friends.

    Không khí ấm cúng của quán cà phê rất thích hợp cho cuộc trò chuyện yên tĩnh giữa hai người bạn cũ.

  • The basketball match was lending itself to some stunning plays, with both teams showcasing their skills.

    Trận đấu bóng rổ đã chứng kiến ​​nhiều pha bóng ấn tượng khi cả hai đội đều thể hiện kỹ năng của mình.

  • The river's calm surface was lending itself well to the water skiing enthusiasts, who seemed to effortlessly glide over the waves.

    Mặt sông phẳng lặng rất thích hợp cho những người đam mê môn trượt nước, họ lướt nhẹ nhàng trên những con sóng.

  • The wind was lending itself softly, blowing the leaves around in a gentle, melodious manner.

    Gió thổi nhẹ nhàng, thổi những chiếc lá theo cách nhẹ nhàng, du dương.

  • The mystery novel was lending itself intriguingly, with twists and turns that kept the readers on the edge of their seats.

    Tiểu thuyết trinh thám này có sức hấp dẫn đặc biệt, với những tình tiết bất ngờ khiến người đọc phải nín thở.

  • The quietness of the library was lending itself to deep concentration, as the students diligently completed their assignments.

    Sự yên tĩnh của thư viện rất thích hợp cho sự tập trung cao độ khi các sinh viên cần mẫn hoàn thành bài tập của mình.

  • The enthusiastic professor's lecture on sociology was lending itself nicely to the captivated students, as they hung onto his every word.

    Bài giảng về xã hội học của vị giáo sư nhiệt tình đã thu hút được sự chú ý của các sinh viên, khi họ chăm chú lắng nghe từng lời ông nói.

  • The garden's lush foliage was lending itself to a vivid display of colors, with the flowers in full bloom.

    Những tán lá xanh tươi của khu vườn tạo nên một màn trình diễn màu sắc sống động, với những bông hoa nở rộ.