Definition of bomb scare

bomb scarenoun

bom đe dọa

/ˈbɒm skeə(r)//ˈbɑːm sker/

The term "bomb scare" refers to a situation where there is a suspected presence of a bomb in a particular location. The term originated in the late 19th century when the use of bombs as a weapon became common, particularly during political and social upheavals. During this time, people often received threatening letters or messages warning of an impending bomb attack or the presence of a bomb in a specific location. This caused a state of panic and fear, which led to the term "bomb scare" being coined to describe such situations. The term gained widespread usage during the 1960s and 1970s when there was a surge in political and social unrest, leading to numerous bombings carried out by militant groups. These incidents led to numerous bomb scares, which in turn increased the need for heightened security measures and emergency response plans. Today, the term "bomb scare" is still commonly used to describe situations where a suspected bomb is found or reported, causing evacuations, road closures, and other disruptive measures until the bomb is safely defused or proven to be a false alarm. The term has become a part of popular culture, frequently used in books, movies, and news broadcasts.

namespace
Example:
  • The crowded train came to a halt as a bomb scare was reported, causing panic among the passengers.

    Chuyến tàu đông đúc phải dừng lại khi có báo cáo về vụ đánh bom, khiến hành khách hoảng loạn.

  • The police evacuated the mall following a bomb scare that turned out to be a false alarm.

    Cảnh sát đã sơ tán trung tâm thương mại sau khi có tin đe dọa đánh bom nhưng hóa ra đó chỉ là báo động giả.

  • The airport was temporarily closed due to a bomb scare, causing travel delays for thousands of passengers.

    Sân bay đã tạm thời đóng cửa do lo ngại có bom, gây ra sự chậm trễ trong chuyến đi của hàng nghìn hành khách.

  • The bomb scare in the city's financial district left people shaken and anxious, as they were forced to leave their offices and businesses.

    Nỗi lo sợ đánh bom ở khu tài chính của thành phố khiến mọi người bàng hoàng và lo lắng, buộc phải rời khỏi văn phòng và doanh nghiệp của mình.

  • The bomb squad combed through the mailroom of the government building after a bomb scare, for fear of a mail bomb.

    Đội rà phá bom đã kiểm tra khắp phòng thư của tòa nhà chính phủ sau khi nhận được tin báo có bom, vì lo ngại có bom thư.

  • After receiving a threatening phone call, the provider of the shopping center received a bomb scare, forcing them to close the premises for the day.

    Sau khi nhận được cuộc gọi đe dọa, nhà cung cấp trung tâm mua sắm đã nhận được tin báo đánh bom, buộc họ phải đóng cửa cơ sở trong ngày hôm đó.

  • The hotel was evacuated as a result of a bomb scare following a suspicious package being found.

    Khách sạn đã phải sơ tán vì lo ngại có bom sau khi phát hiện một gói hàng đáng ngờ.

  • The city was on high alert after a bomb scare, with increased police presence and checkpoints established.

    Thành phố đã được đặt trong tình trạng báo động cao sau vụ đe dọa đánh bom, với sự hiện diện ngày càng tăng của cảnh sát và các trạm kiểm soát được thiết lập.

  • The cinema was evacuated during a movie when a bomb scare sent the crowd running out in terror.

    Rạp chiếu phim đã phải sơ tán trong lúc chiếu phim khi có tin đồn đánh bom khiến đám đông chạy ra ngoài vì sợ hãi.

  • The building management took no chances when a bomb scare was reported, and therefore opted to evacuate the premises immediately.

    Ban quản lý tòa nhà không hề chần chừ khi nhận được báo cáo về nguy cơ đánh bom và đã quyết định sơ tán toàn bộ tòa nhà ngay lập tức.