Definition of bogus

bogusadjective

không có thật

/ˈbəʊɡəs//ˈbəʊɡəs/

The origin of the word "bogus" is quite interesting! It dates back to the 17th century, where it was derived from the name of a Bohemian king, Vratislaus II (also known as Boleslaus II), who ruled from 1092 to 1125. The word "bogus" is believed to have originated from the Middle English term "bogush," which referred to the Czech leader's name. In the 17th century, the term "bogus" started to be used to describe something that was fake, counterfeit, or false, likely due to the association with the Czech king's reputation for being authentic and trustworthy. Over time, the meaning of "bogus" expanded to include notions of deceit, dishonesty, and imposture. Today, we use the word "bogus" to describe everything from fake news to phony products, and it's become a part of everyday language!

Summary
type tính từ
meaninghư, ma giả, không có thật
examplea bogus company: công ty ma, công ty không có thật
namespace
Example:
  • The infomercial for this new weight loss pill seemed too good to be true, and after trying it, I realized it was completely bogus.

    Quảng cáo về loại thuốc giảm cân mới này có vẻ tốt đến mức không thể tin được, và sau khi dùng thử, tôi nhận ra nó hoàn toàn sai sự thật.

  • The salesperson insisted that the software would improve my work efficiency, but it turned out to be a bogus claim.

    Nhân viên bán hàng khăng khăng rằng phần mềm sẽ cải thiện hiệu quả công việc của tôi, nhưng hóa ra đó chỉ là lời khẳng định sai lầm.

  • The product's advertised results were bogus, and I'm afraid now that I've wasted my money.

    Những kết quả mà sản phẩm quảng cáo là không đúng sự thật, và giờ tôi sợ rằng mình đã lãng phí tiền.

  • The company's claims about their environmental policies were completely bogus, and I felt misled.

    Những tuyên bố của công ty về chính sách môi trường của họ hoàn toàn sai sự thật và tôi cảm thấy bị hiểu lầm.

  • The testimonials on their website seemed too polished to be genuine, and upon further investigation, it became clear that they were all bogus.

    Những lời chứng thực trên trang web của họ có vẻ quá bóng bẩy đến mức không đáng tin cậy, và sau khi điều tra thêm, rõ ràng tất cả đều là giả mạo.

  • The promises made in the crowded subway station by the charity collectors turned out to be completely bogus, and I felt duped.

    Những lời hứa được đưa ra tại ga tàu điện ngầm đông đúc của những người quyên góp từ thiện hóa ra hoàn toàn là dối trá, và tôi cảm thấy mình bị lừa.

  • The doctor's diagnosis was bogus, and I sought a second opinion which revealed the truth.

    Chẩn đoán của bác sĩ là sai lầm và tôi đã tìm kiếm ý kiến ​​thứ hai và phát hiện ra sự thật.

  • The revised textbook they handed out was bogus, and I could clearly see that someone had copied information from the internet.

    Cuốn sách giáo khoa đã chỉnh sửa mà họ phát ra là sách giả, và tôi có thể thấy rõ ràng rằng ai đó đã sao chép thông tin từ internet.

  • The news update about the political candidate's fundraising seemed too implausible to be true, and upon investigation, it was proven to be completely bogus.

    Tin tức cập nhật về hoạt động gây quỹ của ứng cử viên chính trị có vẻ khó tin, và sau khi điều tra, thông tin này đã được chứng minh là hoàn toàn sai sự thật.

  • The online sale ad's price drop seemed too good to be true, and after purchasing the item, I realized it was bogus.

    Quảng cáo bán hàng trực tuyến giảm giá có vẻ tốt đến mức không thể tin được, và sau khi mua hàng, tôi mới nhận ra đó là quảng cáo lừa đảo.