không đáng tin cậy
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl//ˌʌnrɪˈlaɪəbl/"Unreliable" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "reliable". "Reliable" itself comes from the Old French word "relié" meaning "bound" or "connected". This ultimately derives from the Latin word "ligare" meaning "to bind". So, "unreliable" literally means "not bound or connected" and suggests something that cannot be trusted or depended upon.
Dự báo thời tiết ngày mai không đáng tin cậy vì nó thay đổi liên tục sau mỗi vài giờ.
Tôi đã nghe nhiều đánh giá trái chiều về phần mềm mới này và một số người dùng báo cáo rằng nó không đáng tin cậy.
Bằng chứng mà nhân chứng của chúng tôi trình bày tại tòa bị thẩm phán coi là không đáng tin cậy do lời khai của họ không nhất quán.
Gần đây, xe của Sarah hoạt động không ổn định, hay hỏng vào những lúc bất tiện nhất.
Kết nối Internet của tôi hôm nay không ổn định, gây ra nhiều gián đoạn trong công việc.
Cây cầu cũ trên Tuyến đường 1 được đánh giá là không đáng tin cậy do các vấn đề về kết cấu và thường xuyên xảy ra tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Những tuyên bố về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh có vẻ không đáng tin cậy vì họ không thể đưa ra bằng chứng để chứng minh kết quả của mình.
Do thiếu nhân sự và nguồn lực, dịch vụ của bệnh viện ngày càng không đáng tin cậy, dẫn đến thời gian chờ đợi của bệnh nhân rất dài.
Phong độ gần đây của vận động viên này không đáng tin cậy, gây ra nhiều suy đoán về mức độ cam kết và động lực của anh.
Các bài kiểm tra độ tin cậy của SomeMEASURE đã chỉ ra rằng sản phẩm của chúng tôi kém tin cậy hơn so với các đối thủ cạnh tranh, thúc đẩy chúng tôi phải điều tra và giải quyết vấn đề.