Definition of fraudulent

fraudulentadjective

gian lận

/ˈfrɔːdʒələnt//ˈfrɔːdʒələnt/

The origin of the word "fraudulent" can be traced back to the late 16th century, when it first appeared in the English language. The word originated from the Latin adjective "fraudulentus," which means "cunning" or "clever in deceit." The Latin word itself combines the prefix "fraud-," which means "cunning" or "clever," and the suffix "-ulentus," which means "having the quality of." In English, the word has evolved over time. Initially, "fraudulent" was used to describe someone who was deceitful or cunning, but not necessarily in a legal or financial sense. As the concept of fraud in law and finance emerged during the 17th century, "fraudulent" came to be used specifically to describe actions that were intended to deceive others for financial gain or other unlawful purposes. Today, "fraudulent" is commonly used to describe activities or arrangements that are dishonest, misleading, or intended to deceive others for a personal or financial gain. It is often used in legal and financial contexts, such as in reference to fraudulent financial statements or fraudulent schemes. In these cases, "fraudulent" carries a severe connotation and can result in civil or criminal penalties for the individuals or entities involved.

Summary
type tính từ
meaningmắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc
meaningcó ý gian lận, có ý lừa lọc
meaningdo gian lận, do lừa lọc; đi lừa được
examplefraudulent gains: những của đi lừa được
namespace
Example:
  • The company's financial statements have been deemed fraudulent due to false accounting practices.

    Báo cáo tài chính của công ty bị coi là gian lận do có hành vi kế toán sai lệch.

  • The drug manufacturer's clinical trials were found to be fraudulent, leading to the suspension of product sales.

    Các thử nghiệm lâm sàng của nhà sản xuất thuốc bị phát hiện có gian lận, dẫn đến việc đình chỉ bán sản phẩm.

  • The business executive was accused of fraudulent activity, including embezzlement and accounting irregularities.

    Giám đốc điều hành doanh nghiệp bị cáo buộc có hành vi gian lận, bao gồm tham ô và gian lận kế toán.

  • The politician's campaign financing was labeled fraudulent, causing an investigation into his election victories.

    Hoạt động tài trợ cho chiến dịch tranh cử của chính trị gia này bị coi là gian lận, dẫn đến cuộc điều tra về chiến thắng bầu cử của ông.

  • The person's identity was discovered to be fraudulent, as they had stolen someone else's personal information.

    Danh tính của người này bị phát hiện là gian lận vì họ đã đánh cắp thông tin cá nhân của người khác.

  • The charity's donations were found to be fraudulent, with a portion of the funds being siphoned off for personal gain.

    Các khoản đóng góp từ thiện bị phát hiện là gian lận, trong đó một phần tiền đã bị rút ra để phục vụ lợi ích cá nhân.

  • The athlete was banned from competition due to fraudulent activity, including the use of performance-enhancing drugs.

    Vận động viên này bị cấm thi đấu vì hành vi gian lận, bao gồm việc sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất.

  • The academic paper's results were deemed fraudulent, as it had been plagiarized and lacked reliable data.

    Kết quả của bài báo học thuật này bị coi là gian lận vì nó đạo văn và thiếu dữ liệu đáng tin cậy.

  • The art dealer's inventory was discovered to be fraudulent, with many of the pieces being forged or stolen.

    Hàng tồn kho của người bán tác phẩm nghệ thuật bị phát hiện là gian lận, trong đó có nhiều tác phẩm bị làm giả hoặc đánh cắp.

  • The insurance policy was deemed fraudulent, as the insured had intentionally provided false information to reduce premiums.

    Hợp đồng bảo hiểm bị coi là gian lận vì người được bảo hiểm cố tình cung cấp thông tin sai lệch để giảm phí bảo hiểm.