Definition of blurt

blurtverb

mờ

/blɜːt//blɜːrt/

The word "blurt" originated in the 16th century, likely from the Scottish Gaelic word "blur", meaning "to splutter" or "to burst forth". In Middle English, the verb "blurt" meant "to speak suddenly or impulsively", often with a sense of suddenness or uncontrollability. This sense of impulsiveness is still a common connotation of the word today. Over time, the meaning of "blurt" has expanded to include spoken or written expressions that are sudden, unguarded, or tactless. Someone who "blunts out" something might say something without thinking, revealing their true thoughts or feelings. Despite its negative connotations, "blurt" is often used in a lighthearted or humorous way to describe moments of spontaneity or unfiltered expression.

Summary
type ngoại động từ
meaningthốt ra, nói buột ra
exampleto out a secret: thốt ra điều bí mật
namespace
Example:
  • After nervously sipping her coffee for what seemed like hours, Emily suddenly blurted out her feelings for her crush during their study session.

    Sau khi nhấp một ngụm cà phê trong lo lắng trong khoảng thời gian có vẻ như là nhiều giờ, Emily đột nhiên thốt ra tình cảm của mình dành cho người cô thầm thương trong buổi học.

  • During a job interview, Ned's nerves got the best of him, and he blurted out an embarrassing story about getting lost on his way to the interview.

    Trong một buổi phỏng vấn xin việc, Ned đã quá lo lắng và thốt ra một câu chuyện đáng xấu hổ về việc bị lạc đường trên đường đến buổi phỏng vấn.

  • In the middle of dinner with her parents, Samantha blurted out that she had dropped out of college and was taking a gap year.

    Giữa bữa tối với bố mẹ, Samantha buột miệng nói rằng cô đã bỏ học đại học và đang nghỉ một năm.

  • As the teacher passed back their essays, Brendan blurted out that he forgot to proofread his and was too lazy to fix it now.

    Khi giáo viên trả bài luận, Brendan buột miệng nói rằng cậu quên đọc lại bài và quá lười để sửa lại lúc này.

  • After a long silence, Emma blurted out that she had been keeping a secret for years and was ready to come clean.

    Sau một hồi im lặng, Emma buột miệng nói rằng cô đã giữ bí mật trong nhiều năm và sẵn sàng nói ra.

  • During a work presentation, Maria blurted out a joke that fell flat, and everyone in the room stared at her in awkward silence.

    Trong một buổi thuyết trình công việc, Maria đã buột miệng nói một câu chuyện cười chẳng có ý nghĩa gì, và mọi người trong phòng đều nhìn cô ấy trong sự im lặng ngượng ngùng.

  • In the middle of a heated argument, Rachel blurted out that she really missed her ex-husband and regretted divorcing him.

    Giữa lúc đang tranh cãi gay gắt, Rachel buột miệng nói rằng cô thực sự nhớ chồng cũ và hối hận vì đã ly hôn với anh ta.

  • When the doctor asked why he was there, Thomas blurted out that he had been seeing a psychiatrist for his anxiety, causing the nurse to give him an awkward smile.

    Khi bác sĩ hỏi tại sao anh lại ở đó, Thomas buột miệng nói rằng anh đang gặp bác sĩ tâm thần để điều trị chứng lo âu của mình, khiến y tá phải nở nụ cười ngượng ngùng.

  • During a meeting with her boss, Katie blurted out that she was quitting her job to pursue her dreams of becoming a bestselling author.

    Trong một cuộc họp với sếp, Katie buột miệng nói rằng cô sẽ nghỉ việc để theo đuổi ước mơ trở thành tác giả sách bán chạy nhất.

  • As the band played their final song, Sherry blurted out that she was secretly in love with the lead singer and would follow him to the ends of the earth.

    Khi ban nhạc chơi bài hát cuối cùng, Sherry thốt lên rằng cô thầm yêu nam ca sĩ chính và sẽ theo anh đến tận cùng trái đất.