Definition of exclaim

exclaimverb

kêu lên

/ɪkˈskleɪm//ɪkˈskleɪm/

The word "exclaim" derives from the Latin exclamare, which is composed of ex-, meaning "out" or "away," and ciamare, an ancient interrogative word meaning "what?" or "how?". The Latin verb exclamare meant "to call out, to cry out loudly," and was used mainly in the context of exclaiming a question. The word was adopted by the French in the 14th century, where it was spelled excrier and meant "to cry out, to shout." The French also developed the verb exclaimer, which meant "to express strongly" or "to exclaim." The English borrowed the French verb in the 16th century, when it entered the language as exclaime. Later, the English altered the spelling to its current form, "exclaim." The usage of the word changed as well, taking on the meaning of "to speak or write with strong emotion, as in expressing surprise, joy or anger." In summary, the word "exclaim" originated from Latin roots, where it initially meant "to call out a question," which evolved into a French verb meaning "to cry out" and eventually, in English, came to imply an emphatic or emotional expression.

Summary
type động từ
meaningkêu lên, la lên
meaningtố cáo ầm ĩ
namespace
Example:
  • "Oh, the smell of freshly baked bread!" Emily exclaimed as she stepped into the local bakery.

    "Ồ, mùi bánh mì mới nướng!" Emily thốt lên khi bước vào tiệm bánh địa phương.

  • "I can't believe it's snowing in July!" Sarah exclaimed in disbelief as she gazed out of the window.

    "Tôi không thể tin là tháng 7 lại có tuyết rơi!" Sarah thốt lên đầy kinh ngạc khi nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • "Look at this view!" exclaimed Mark, gesturing to the stunning sunset.

    "Hãy nhìn cảnh này xem!" Mark thốt lên và chỉ tay về phía cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.

  • "Well, what do you know!" exclaimed Jack, as his co-worker returned from sick leave, looking fitter and healthier than ever.

    "Ồ, bạn thì biết gì cơ!" Jack thốt lên khi đồng nghiệp của anh trở về sau kỳ nghỉ ốm, trông khỏe mạnh và cân đối hơn bao giờ hết.

  • "Wow, this pizza is amazing!" exclaimed Maria, taking a bite of the delicious pie.

    "Ồ, chiếc pizza này tuyệt vời quá!" Maria thốt lên khi cắn một miếng bánh pizza ngon lành.

  • "My goodness, he really did it!" exclaimed Emily, learning of her friend's significant achievement.

    "Trời ơi, anh ấy thực sự đã làm được!" Emily thốt lên khi biết về thành tích đáng kể của bạn mình.

  • "This concert is amazing!" exclaimed Rachel, dancing and singing along to her favorite band.

    "Buổi hòa nhạc này thật tuyệt vời!" Rachel thốt lên, vừa nhảy vừa hát theo ban nhạc yêu thích của mình.

  • "I've never seen anything like it!" exclaimed Amanda, staring at the intricate artwork on display.

    "Tôi chưa bao giờ thấy thứ gì giống thế này!" Amanda thốt lên khi nhìn chằm chằm vào tác phẩm nghệ thuật phức tạp được trưng bày.

  • "This movie is so thrilling!" exclaimed Leah, gripping the armrests tightly.

    "Bộ phim này thật hồi hộp!" Leah thốt lên và nắm chặt tay vịn.

  • "Quick, everyone hide!" exclaimed Jennifer, noticing a potential danger approaching.

    "Nhanh lên, mọi người trốn đi!" Jennifer kêu lên khi nhận thấy mối nguy hiểm tiềm tàng đang đến gần.