Definition of blindingly

blindinglyadverb

một cách chói mắt

/ˈblaɪndɪŋli//ˈblaɪndɪŋli/

The word "blindingly" has its origins in the 15th century. It comes from the Old English words "blīnd" meaning "blind" and the suffix "-ly" which forms an adverb. Initially, "blindingly" meant "to a point of being blind" or "to such an extent that one is unable to see". Over time, the meaning expanded to indicate something that is extremely bright or radiant, to the point of being overwhelming or disorienting. For example, "the blindingly bright lights of the stage dazzled the audience". Today, the word is often used to describe a situation that is intensely bright, overwhelming, or distracting, often in a figurative sense.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem blind
namespace
Example:
  • The sun's rays were blindingly bright as they hit the beach, causing everyone to squint and shield their eyes.

    Những tia nắng mặt trời chói chang chiếu xuống bãi biển, khiến mọi người phải nheo mắt và che mắt.

  • The headlights of the oncoming car blinded the driver, making it impossible for him to see the road ahead.

    Đèn pha của xe ngược chiều làm chói mắt tài xế, khiến anh ta không thể nhìn thấy đường phía trước.

  • The sparkle of diamonds in the jewelry store window was blindingly brilliant, leaving the shopper dazzled and spellbound.

    Ánh sáng lấp lánh của những viên kim cương trong cửa sổ cửa hàng trang sức sáng chói đến mức chói lóa, khiến người mua sắm choáng ngợp và mê mẩn.

  • The strobe lights at the nightclub were blindingly intense, making it hard for some patrons to dance without disorientation.

    Ánh đèn nhấp nháy ở hộp đêm cực kỳ chói mắt, khiến một số khách hàng khó có thể nhảy mà không bị mất phương hướng.

  • The white glow of the hospital's examination room lights was blindingly bright after the patient's eyes had adjusted to the darkness.

    Ánh sáng trắng của đèn phòng khám trong bệnh viện sáng đến mức chói mắt sau khi mắt bệnh nhân đã thích nghi với bóng tối.

  • The dazzling display of fireworks set off a blinding array of colors and patterns, leaving the audience temporarily in awe.

    Màn trình diễn pháo hoa rực rỡ tạo nên một loạt màu sắc và hoa văn tuyệt đẹp, khiến khán giả tạm thời phải kinh ngạc.

  • The glare from the computer screen was blindingly intense, making it difficult for the user to concentrate and causing eye strain.

    Độ chói từ màn hình máy tính cực kỳ mạnh, khiến người dùng khó tập trung và gây mỏi mắt.

  • The blinding light from the police car's spotlights turned the scene of the crime into a harsh, almost otherworldly place.

    Ánh sáng chói lóa từ đèn pha của xe cảnh sát đã biến hiện trường vụ án thành một nơi khắc nghiệt, gần như siêu nhiên.

  • The glaring white snowdrifts covering the ground outside were blindingly pristine, concealing everything else from view.

    Những đụn tuyết trắng xóa bao phủ mặt đất bên ngoài sáng chói đến mức chói mắt, che khuất mọi thứ khác khỏi tầm nhìn.

  • The sparkling diamonds on the necklace shone blindingly, reflecting every kind of light in the room and making it hard not to glance at it repeatedly.

    Những viên kim cương lấp lánh trên chiếc vòng cổ tỏa sáng chói lòa, phản chiếu mọi loại ánh sáng trong phòng và khiến bạn khó có thể không liếc nhìn nó nhiều lần.