Definition of awesome

awesomeadjective

tuyệt vời

/ˈɔːsəm//ˈɔːsəm/

The word "awesome" has undergone a significant shift in its meaning over the centuries. In Old English and Middle English, "awesome" meant "inspiring awe or fear, wonderful, magnificent." It was derived from the Old English word "āwsom," which was related to the Proto-Germanic word "*ausiz," meaning "of terrible shape" or "fearsome." In the 17th and 18th centuries, the word "awesome" began to take on a more positive connotation, meaning "inspiring a sense of reverence or wonder." It wasn't until the 1970s and 1980s that "awesome" began to be used as an intensifier to express admiration or approval, as in "that's an awesome movie!" This slang usage, popularized by surfer and skateboard cultures, has since become mainstream and is now widely used in everyday language.

Summary
type tính từ
meaningđáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng
examplean awesome sight: một cảnh tượng kinh hoàng
namespace

very impressive or very difficult and perhaps rather frightening

rất ấn tượng hoặc rất khó khăn và có lẽ khá đáng sợ

Example:
  • an awesome sight

    một cảnh tượng tuyệt vời

  • awesome beauty/power

    vẻ đẹp/sức mạnh tuyệt vời

  • They had an awesome task ahead.

    Họ đã có một nhiệm vụ tuyệt vời phía trước.

  • The view from the top of the mountain was absolutely awesome - the sunset painted the sky in shades of orange and red that left me breathless.

    Cảnh quan từ đỉnh núi thực sự tuyệt đẹp - hoàng hôn nhuộm bầu trời thành những sắc cam và đỏ khiến tôi ngỡ ngàng.

  • Her musical talent is really awesome - she can play the piano, the guitar, and the drums, all at the same time!

    Tài năng âm nhạc của cô ấy thực sự tuyệt vời - cô ấy có thể chơi piano, guitar và trống cùng một lúc!

Extra examples:
  • As night fell, the volcano presented an awesome sight.

    Khi màn đêm buông xuống, ngọn núi lửa mang đến một cảnh tượng tuyệt vời.

  • There are scenes of awesome beauty in the film.

    Có những cảnh đẹp tuyệt vời trong phim.

  • It is a region of awesome gorges and spectacular peaks.

    Đó là một khu vực có những hẻm núi hùng vĩ và những đỉnh núi ngoạn mục.

  • The stillness of the evening was shattered by the most awesome sound.

    Sự tĩnh lặng của buổi tối bị phá vỡ bởi âm thanh tuyệt vời nhất.

very good, great fun, etc.

rất tốt, rất vui, v.v.

Example:
  • I just bought this awesome new game!

    Tôi vừa mua trò chơi mới tuyệt vời này!

  • Wow! That's totally awesome!

    Ồ! Điều đó thật tuyệt vời!

Extra examples:
  • Hey, come look at this! It's awesome!

    Này, lại đây nhìn này! Thật tuyệt vời!

  • The show was just awesome.

    Buổi biểu diễn thật tuyệt vời.