Definition of scorching

scorchingadjective

thiêu đốt

/ˈskɔːtʃɪŋ//ˈskɔːrtʃɪŋ/

The word "scorching" originates from the Old English word "scorcian," meaning "to burn or parch." This term itself likely derived from the Proto-Germanic word "skorkōną," which also conveyed the sense of burning or scorching. The association with heat and dryness is evident in the word's early usage. Over time, "scorching" evolved to encompass the intense heat of the sun, referencing the burning sensation it creates. This evolution reflects the human experience of the sun's powerful and potentially damaging effects.

Summary
typetính từ
meaningrất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu
namespace

very hot

rất nóng

Example:
  • They walked all day in the scorching heat.

    Họ đi bộ suốt ngày trong cái nóng như thiêu như đốt.

  • On a sweltering summer day, the pavement radiated scorching heat, causing the air to shimmer with waves of mirage.

    Vào một ngày hè oi ả, mặt đường tỏa ra hơi nóng thiêu đốt, khiến không khí lấp lánh những đợt sóng ảo ảnh.

  • The sun beat down relentlessly, its scorching rays searing through the thin fabric of my shorts.

    Mặt trời chiếu xuống không ngừng nghỉ, những tia nắng nóng bỏng xuyên qua lớp vải mỏng của chiếc quần short của tôi.

  • She cautiously stepped onto the scorching gravel, her soles sinking into the blisteringly hot surface.

    Cô thận trọng bước lên con đường sỏi nóng bỏng, lòng bàn chân cô lún sâu vào bề mặt nóng bỏng đó.

  • The scorching wind sent chills down the spine of the desert dweller, as it whipped through the barren wasteland.

    Cơn gió nóng như thiêu đốt khiến người dân sa mạc lạnh sống lưng khi nó thổi qua vùng đất hoang cằn cỗi.

Related words and phrases

used to emphasize how strong, powerful, etc. something is

được sử dụng để nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ, mạnh mẽ, v.v. của một cái gì đó

Example:
  • a scorching critique of the government’s economic policy

    một sự phê phán gay gắt về chính sách kinh tế của chính phủ

  • a scorching 6–1 victory

    chiến thắng cháy bỏng 6–1

Related words and phrases

All matches