Definition of damnable

damnableadjective

chết tiệt

/ˈdæmnəbl//ˈdæmnəbl/

In Middle English, the phrase "en damnable" evolved into the word "damnable," retaining its original connotation of something being condemned or cursed. Over time, the word's meaning expanded to encompass not only eternal punishment but also morally repugnant or detestable behavior. In modern English, "damnable" is often used to describe actions or circumstances that are morally reprehensible or deserving of strong condemnation. Whether used literally or figuratively, "damnable" remains a powerful word in the English language, evoking a sense of moral outrage and moral judgment.

Summary
type tính từ
meaningđáng trách
meaningđáng tội, đáng đoạ đày
meaning(thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
namespace
Example:
  • The prison conditions were damnable, with overcrowding, inadequate sanitation, and a lack of rehabilitative programs.

    Điều kiện nhà tù rất tệ hại, quá tải, vệ sinh không đầy đủ và thiếu các chương trình phục hồi chức năng.

  • The corporation's actions were damnable, exposing innocent people to deadly chemicals without proper safety measures.

    Hành động của tập đoàn này thật đáng lên án, khiến những người vô tội tiếp xúc với hóa chất chết người mà không có biện pháp an toàn thích hợp.

  • His neglect of his family was damnable, causing his wife and children to suffer and feel abandoned.

    Sự thờ ơ của ông đối với gia đình thật đáng lên án, khiến vợ con ông phải đau khổ và cảm thấy bị bỏ rơi.

  • The government's handling of the crisis was damnable, resulting in unnecessary loss of life and chaos.

    Cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng thật đáng chê trách, gây ra mất mát không đáng có về người và hỗn loạn.

  • The enemy's war tactics were damnable, targeting innocent civilians and causing untold suffering.

    Chiến thuật chiến tranh của kẻ thù thật đáng lên án, nhắm vào những thường dân vô tội và gây ra đau khổ không thể kể xiết.

  • The spy's actions were damnable, betraying his country and getting innocent people killed.

    Hành động của điệp viên thật đáng lên án, phản bội đất nước và khiến nhiều người vô tội bị giết.

  • The negligence of the hospital staff was damnable, leading to preventable deaths and medical errors.

    Sự tắc trách của đội ngũ nhân viên bệnh viện thật đáng lên án, dẫn đến những ca tử vong đáng lẽ có thể tránh được và các sai sót y khoa.

  • The corruption within the organization was damnable, inviting criminal activity and a culture of impunity.

    Sự tham nhũng trong tổ chức thật đáng lên án, dẫn đến hoạt động tội phạm và hình thành văn hóa vô luật pháp.

  • The ineffectiveness of the education system was damnable, leading to a lack of opportunities for disadvantaged students.

    Sự kém hiệu quả của hệ thống giáo dục là điều đáng chê trách, dẫn đến việc thiếu cơ hội cho những học sinh có hoàn cảnh khó khăn.

  • The lack of accountability in the sports industry was damnable, as it allowed athletes to commit serious offences without serious consequences.

    Việc thiếu trách nhiệm trong ngành thể thao thật đáng lên án vì nó cho phép các vận động viên phạm tội nghiêm trọng mà không phải chịu hậu quả nghiêm trọng.