Definition of bitumen

bitumennoun

bitum

/ˈbɪtʃʊmən//bɪˈtuːmən/

The word "bitumen" has its roots in ancient Greek and Roman languages. The term "bitumen" is derived from the Greek word "비τύμη," meaning "tar" or "pitch." The Romans adopted this term and adapted it to "bitumen," which referred to a type of tar-like substance extracted from coal or petroleum. In medieval Latin, the term "bitumen" was used to describe a broad range of tar-like substances, including those derived from coal, wood, and other plant matter. As the use of petroleum-based products increased during the Industrial Revolution, the term "bitumen" began to specifically refer to a type of asphalt or tar derived from petroleum. Today, the term "bitumen" is widely used in the construction and petroleum industries to refer to a range of products, including asphalt, asphalts, and tar-like substances.

Summary
type danh từ
meaningnhựa rải đường bitum
namespace

a black sticky substance obtained from oil, used for covering roads or roofs

chất dính màu đen thu được từ dầu, dùng để phủ đường hoặc mái nhà

Example:
  • The road surface was made of thick, black bitumen that provided excellent traction in the rain.

    Mặt đường được làm bằng nhựa đường đen dày, tạo độ bám đường tuyệt vời khi trời mưa.

  • Workers applied hot bitumen to the roof of the new building, ensuring a watertight seal.

    Công nhân đã trét nhựa đường nóng lên mái của tòa nhà mới, đảm bảo chống thấm nước.

  • The bitumen used in the construction of this highway was derived from oil refining, making it a sustainable and eco-friendly choice.

    Nhựa đường được sử dụng để xây dựng đường cao tốc này có nguồn gốc từ quá trình lọc dầu, khiến nó trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường.

  • The paved path leading to the building was made of compacted bitumen, which was easy to maintain and provided a smooth surface for pedestrians.

    Con đường lát đá dẫn đến tòa nhà được làm bằng nhựa đường nén chặt, dễ bảo trì và tạo bề mặt nhẵn cho người đi bộ.

  • The asphalt on the parking lot was a mix of crushed stone and bitumen, providing long-lasting durability.

    Nhựa đường trên bãi đậu xe là hỗn hợp đá dăm và bitum, mang lại độ bền lâu dài.

the surface of a road that is covered with tar

mặt đường phủ đầy nhựa đường

Example:
  • a kilometre and a half of bitumen

    một km rưỡi bitum