Definition of petroleum

petroleumnoun

Dầu khí

/pəˈtrəʊliəm//pəˈtrəʊliəm/

The word "petroleum" is derived from two ancient Greek words: "petra" meaning rock, and "oleum" meaning oil. The first recorded use of the term was in the mid-15th century by a Venetian writer, D. Franciscus, who used it to describe a thick, tar-like substance found near the Hills of Petroleum in Crimea, Ukraine. However, the true origin of the word is still a matter of debate. Some historians claim that "petroleum" was coined by the Roman emperor Nero, who ordered the extraction of a thick, dark oil from the Asphalt Span in Lake Gatouna, Romania, for use in illuminating his palace. Others believe that the word may have been introduced by Arab scholars during the 8th century, who used the term "petrol" to describe crude oil and associated products. In any case, the concept of "petroleum" as a valuable resource came to prominence during the 19th century, when new methods of refining crude oil were developed in the United States. The first major discovery of oil in North America occurred in 1859, at a site now known as "Oil Creek" in Pennsylvania. The subsequent boom in oil production transformed the economies of many industrialized nations, as the widespread use of petroleum-powered engines and machinery became increasingly common. Today, the word "petroleum" is still used to describe a wide range of liquid hydrocarbons, including crude oil, gasoline, diesel fuel, kerosene, and other petrochemicals. Despite ongoing efforts to develop alternative sources of energy, petroleum products remain a critical component of many modern industries and devices, from cars and trucks to computers and smartphones.

Summary
type danh từ
meaningdầu mỏ
meaningdầu lửa
namespace
Example:
  • The country's economy greatly depends on the production and export of petroleum.

    Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc rất nhiều vào việc sản xuất và xuất khẩu dầu mỏ.

  • The price of petroleum at the pump has been steadily increasing in recent months.

    Giá xăng dầu tại các trạm xăng đã tăng đều đặn trong những tháng gần đây.

  • The company's primary product is refined petroleum, which is used in various industries such as transportation and manufacturing.

    Sản phẩm chính của công ty là dầu mỏ tinh chế, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như vận tải và sản xuất.

  • The region is rich in petroleum reserves, making it a major player in the global oil market.

    Khu vực này giàu trữ lượng dầu mỏ, đóng vai trò quan trọng trên thị trường dầu mỏ toàn cầu.

  • The government has implemented environmental policies to limit the negative effects of petroleum extraction on the ecosystem.

    Chính phủ đã thực hiện các chính sách về môi trường nhằm hạn chế những tác động tiêu cực của việc khai thác dầu mỏ đến hệ sinh thái.

  • Petroleum engineers use advanced technologies to extract oil and gas from deep underground reservoirs.

    Các kỹ sư dầu khí sử dụng công nghệ tiên tiến để khai thác dầu và khí từ các bể chứa sâu dưới lòng đất.

  • The country's petroleum industry faces challenges due to the fluctuation of global petroleum prices.

    Ngành công nghiệp dầu mỏ của đất nước đang phải đối mặt với những thách thức do sự biến động của giá dầu thế giới.

  • Petroleum products are transported through a complex network of pipelines, tankers, and trucks.

    Các sản phẩm dầu mỏ được vận chuyển thông qua mạng lưới đường ống, tàu chở dầu và xe tải phức tạp.

  • The petroleum industry provides employment to thousands of people in various roles, from drilling to refining.

    Ngành công nghiệp dầu mỏ cung cấp việc làm cho hàng nghìn người ở nhiều vị trí khác nhau, từ khoan đến lọc dầu.

  • The vehicles that run on petroleum were once the main source of transportation, but the shift towards renewable energy sources is slowly changing that landscape.

    Các loại xe chạy bằng dầu mỏ từng là phương tiện di chuyển chính, nhưng sự chuyển dịch sang các nguồn năng lượng tái tạo đang dần thay đổi bối cảnh đó.