Definition of bawd

bawdnoun

ngón tay cái

/bɔːd//bɔːd/

The word "bawd" originated in the Middle English language during the 14th century as "bawe," which meant "woman of easy virtue" or "prostitute." The word derived from the Old French "bailler," which meant "to betray" or "to deliver" and was used to describe a woman who delivered or betrayed her body for money. Over time, the meaning of "bawd" evolved to include a woman who managed or supervised a house of prostitution, and the meaning further expanded to encompass any woman deemed as abetting or promoting immoral conduct, particularly in regard to female sexuality. The term eventually fell out of common usage, its meaning replaced by more neutral terms like "prostitute" and "madame." However, "bawd" continues to maintain a somewhat derogatory connotation, evoking images of deceit, dishonor, and moral corruption. Today, the term "bawd" is primarily used in historical or literary contexts to describe the activities of women in the past, or to add a flavor of archaic language to a piece of modern writing.

Summary
type danh từ
meaningtrùm nhà thổ
meaningchuyện tục tĩu dâm ô
namespace
Example:
  • The notorious bawd, Madame Pompadour, ran a brothel frequented by the elite of 18th century Paris.

    Bà Pompadour, một ả điếm khét tiếng, điều hành một nhà thổ được giới thượng lưu Paris lui tới vào thế kỷ 18.

  • The play's bawdy humor resulted in several audience members being escorted out of the theater for excessive laughter.

    Sự hài hước tục tĩu của vở kịch đã khiến một số khán giả phải rời khỏi rạp vì cười quá nhiều.

  • The bawdily colored poster featured scantily clad women and suggestive phrases that could be considered indecent.

    Tấm áp phích có màu sắc tục tĩu này có hình ảnh những người phụ nữ ăn mặc hở hang và những câu nói gợi dục có thể bị coi là khiếm nhã.

  • The bawdy ballad, with its explicit language and risqué imagery, was deemed too obscene for broadcast by the radio station.

    Bản ballad tục tĩu này, với ngôn ngữ tục tĩu và hình ảnh khiếm nhã, bị coi là quá tục tĩu để phát trên đài phát thanh.

  • The bawdy gestures and lewd comments made by the comedian during the game show left the hosts and contestants visibly uncomfortable.

    Những cử chỉ khiếm nhã và những bình luận khiếm nhã của diễn viên hài trong chương trình khiến người dẫn chương trình và thí sinh cảm thấy khó chịu rõ rệt.

  • The bawdy magazine, known for its graphic content, was sold under the counter and was only distributed to loyal subscribers.

    Tạp chí tục tĩu này nổi tiếng với nội dung phản cảm, được bán ngầm và chỉ phân phối cho những độc giả trung thành.

  • The bawdy jokes told by the outgoing coworker during the office party led to accusations of sexual harassment and a formal complaint being filed with HR.

    Những câu chuyện cười tục tĩu do đồng nghiệp sắp nghỉ việc kể trong bữa tiệc văn phòng đã dẫn đến cáo buộc quấy rối tình dục và đơn khiếu nại chính thức được gửi đến phòng nhân sự.

  • The bawdy dance moves performed by the actress on stage caused The Huffington Post to warn of explicit content for parents.

    Những động tác nhảy khiêu dâm của nữ diễn viên trên sân khấu khiến tờ The Huffington Post phải cảnh báo về nội dung nhạy cảm dành cho phụ huynh.

  • The bawdy performance by the burlesque troupe left the audience desperate for more, and several requests were made for an encore.

    Màn trình diễn tục tĩu của nhóm vũ công thoát y khiến khán giả vô cùng mong đợi và nhiều người đã yêu cầu được xem thêm.

  • The bawdy language and double entendres in the comedy movie left the kids giggling and the parents rolling their eyes.

    Ngôn ngữ tục tĩu và cách chơi chữ trong bộ phim hài này khiến trẻ em cười khúc khích còn cha mẹ thì lắc đầu.