nghề thủ công
/ˈkrɑːftsmənʃɪp//ˈkræftsmənʃɪp/"Craftsmanship" is a relatively modern word, dating back to the 14th century. It's a blend of two older words: "craft" and "manship." "Craft" originates from Old English "cræft," meaning "skill," "art," or "occupation." "Manship" comes from "man" (meaning "human being") and "-ship," a suffix indicating skill or state. So, "craftsmanship" literally means "the skill or state of being a craftsman." It signifies the expertise and artistry involved in creating something by hand, emphasizing the quality and dedication of the maker.
the level of skill shown by somebody in making something beautiful with their hands
mức độ kỹ năng được thể hiện bởi ai đó trong việc tạo ra thứ gì đó đẹp đẽ bằng đôi tay của họ
Toàn bộ ngôi nhà là tượng đài cho sự khéo léo của cô.
Những chạm khắc chi tiết trên đồ nội thất cổ thể hiện tay nghề thủ công điêu luyện của các nghệ nhân địa phương.
Những đường chần bông tinh xảo trên tấm chăn trải giường cổ điển thể hiện tay nghề thủ công thực sự của người làm ra nó.
Cuốn sổ tay bìa da với những trang giấy mịn nhưng bền là minh chứng cho trình độ thủ công cao trong quá trình tạo ra nó.
Những tác phẩm gốm được chế tác tỉ mỉ từ xưởng gốm ở thị trấn nhỏ đã chứng minh bản chất thực sự của nghề thủ công.
một tiêu chuẩn tay nghề rất cao
bát được làm bằng tay nghề tinh tế
tay nghề tốt
the quality of design and work shown by something that has been made by hand
chất lượng của thiết kế và công việc được thể hiện bằng một thứ gì đó được làm bằng tay
sự khéo léo tuyệt vời của các tác phẩm chạm khắc