Definition of appeasement

appeasementnoun

nhân nhượng

/əˈpiːzmənt//əˈpiːzmənt/

The word "appeasement" originates from the Old French word "apaiser," meaning "to pacify" or "to calm." It entered English in the 14th century, initially referring to the act of calming or soothing someone. However, the word's modern usage, with a negative connotation, emerged in the 20th century. This association stems from the British government's policy of appeasement towards Nazi Germany in the 1930s, which aimed to prevent war by granting concessions to Adolf Hitler. Despite its initial goal of peace, appeasement ultimately failed and is now widely seen as a symbol of weakness and surrender in the face of aggression.

Summary
type danh từ
meaningsự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
meaningsự làm cho dịu đi; sự làm đỡ
meaningsự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc
namespace

the practice of giving a country what it wants in order to avoid war

việc cung cấp cho một quốc gia những gì họ muốn để tránh chiến tranh

Example:
  • a policy of appeasement

    chính sách xoa dịu

  • The government's policy of appeasement towards the aggressive neighboring country has led to an escalation in tensions and conflicts.

    Chính sách xoa dịu của chính phủ đối với quốc gia láng giềng hung hăng đã dẫn đến leo thang căng thẳng và xung đột.

  • The prime minister's decision to compromise and give in to the demands of the opposition was seen as an act of appeasement by some members of his own party.

    Quyết định thỏa hiệp và nhượng bộ trước những yêu cầu của phe đối lập của thủ tướng được một số thành viên trong đảng của ông coi là hành động xoa dịu.

  • The negotiations between the two warring factions resulted in a temporary truce, which included elements of appeasement on both sides.

    Các cuộc đàm phán giữa hai phe đối địch đã dẫn đến một lệnh ngừng bắn tạm thời, bao gồm các yếu tố xoa dịu từ cả hai bên.

  • Some critics argue that providing aid to dictatorships in exchange for political concessions is a form of appeasement that ultimately fails to promote democracy and human rights.

    Một số nhà phê bình cho rằng việc cung cấp viện trợ cho chế độ độc tài để đổi lấy các nhượng bộ chính trị là một hình thức xoa dịu mà về cơ bản sẽ không thúc đẩy được dân chủ và nhân quyền.

the act of making somebody calmer or less angry by giving them what they want

hành động làm cho ai đó bình tĩnh hơn hoặc bớt tức giận hơn bằng cách cho họ những gì họ muốn

Example:
  • The statues were devoted to the glory and appeasement of the gods.

    Các bức tượng được dành để tôn vinh và xoa dịu các vị thần.