Definition of anomaly

anomalynoun

nghĩa bóng

/əˈnɒməli//əˈnɑːməli/

The word "anomaly" originates from the Greek word "anomalía" (anomalía), which means "difference" or "deviation". It was first used in ancient Greek to describe something that deviates from the norm or the regular pattern. The term "anomaly" was later adopted into Latin as "anomalia" and then into various European languages, including English. In the 15th century, the word "anomaly" began to be used in English to describe something that is unusual or abnormal, often in a scientific or mathematical context. In the 17th century, the term gained wider usage in fields such as astronomy, where it was used to describe objects or events that deviated from the expected celestial patterns or laws. Today, the word "anomaly" is widely used in various contexts, including science, technology, and everyday language, to describe anything that is unusual, unexpected, or deviates from the norm.

Summary
type danh từ
meaningsự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
examplegravity anomaly: (vật lý) độ dị thường của trọng lực
meaning(thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)
namespace
Example:
  • The unusual weather patterns in this region are considered meteorological anomalies.

    Các kiểu thời tiết bất thường ở khu vực này được coi là hiện tượng khí tượng bất thường.

  • The discovery of a new star that deviates significantly from the norm is a celestial anomaly.

    Việc phát hiện ra một ngôi sao mới có độ lệch đáng kể so với chuẩn mực là một hiện tượng bất thường của thiên thể.

  • The unexpectedly high levels of radiation detected in the water supply are a concerning industrial anomaly.

    Mức độ phóng xạ cao bất ngờ được phát hiện trong nguồn nước là một hiện tượng bất thường đáng lo ngại trong ngành.

  • Health authorities have identified an anomaly in the number of influenza cases this year, leading to increased surveillance.

    Các cơ quan y tế đã xác định sự bất thường trong số ca mắc cúm năm nay, dẫn đến việc tăng cường giám sát.

  • The sudden crash of the stock market can be classified as an economic anomaly.

    Sự sụp đổ đột ngột của thị trường chứng khoán có thể được coi là một hiện tượng bất thường về kinh tế.

  • Scientists have reported a genetic anomaly that may have implications for medical research.

    Các nhà khoa học đã báo cáo về một bất thường về di truyền có thể ảnh hưởng đến nghiên cứu y học.

  • The high rate of errors in this manufacturing process is an operational anomaly that requires immediate attention.

    Tỷ lệ lỗi cao trong quá trình sản xuất này là một bất thường trong vận hành và cần được xử lý ngay lập tức.

  • The misprinted ballots in the recent election have been confirmed as a political anomaly.

    Những lá phiếu in sai trong cuộc bầu cử gần đây đã được xác nhận là một sự cố chính trị.

  • The staggering number of security breaches in this organization is an IT anomaly that demands urgent investigation.

    Con số đáng kinh ngạc về các vụ vi phạm an ninh trong tổ chức này là một bất thường về CNTT đòi hỏi phải điều tra khẩn cấp.

  • The lead author of the research paper withdrew their findings due to an unexplained statistical anomaly.

    Tác giả chính của bài nghiên cứu đã rút lại phát hiện của mình do có hiện tượng bất thường về thống kê chưa giải thích được.