sự không phù hợp
/ˌɪnkənˈɡruːəti//ˌɪnkənˈɡruːəti/"Incongruity" originates from the Latin word "incongruus," meaning "not harmonious" or "inconsistent." The prefix "in-" denotes negation, while "congruus" comes from the verb "congruere," meaning "to agree" or "to fit together." Therefore, "incongruity" describes a state of being incompatible or mismatched, highlighting the lack of harmony or agreement between elements.
Hình ảnh một chú hề mặc vest công sở tạo nên sự bất hợp lý khiến tất cả khán giả vừa bối rối vừa buồn cười.
Cảm giác cát giữa các ngón chân khi cô bước dọc theo bờ biển băng giá tạo nên một sự bất thường khiến Sarah rùng mình với cảm giác vừa khó chịu vừa thích thú lạ lùng.
Tiếng dế kêu giữa lòng thành phố nhộn nhịp mang đến một sự bất ngờ, gợi cho Isaac nhớ đến những thú vui giản dị của thiên nhiên giữa cuộc sống hỗn loạn nơi đô thị.
Nhìn thấy một nhóm diễn viên ba lê xoay tròn trên giày trượt patin là một sự bất hợp lý thú vị khiến Nathan phải kinh ngạc về sự phối hợp và giữ thăng bằng của họ.
Hương vị của trứng cá muối hòa quyện với khoai tây chiên tạo nên một sự kết hợp bất hợp lý khiến Maya thích thú và tự hỏi liệu còn có sự kết hợp hương vị lạ thường nào khác nữa không.
Cảm giác thanh thản hạnh phúc giữa một cuộc tranh cãi gay gắt là một sự bất hợp lý khó hiểu khiến Alice bối rối và không chắc chắn về bản chất con người.
Cảnh tượng trẻ em vui vẻ chơi đùa giữa vùng chiến sự là một sự bất hợp lý đau lòng khiến David phải đặt câu hỏi về bản chất của nhân loại.
Mùi hương của hoa oải hương tươi hòa quyện với dầu diesel tạo nên sự bất hợp lý kỳ lạ khiến Lily có cảm giác vừa dễ chịu vừa khó chịu.
Tiếng chim hót giữa mùa gió mùa là một sự bất hợp lý hấp dẫn khiến Jake tự hỏi làm sao những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống vẫn có thể đẹp đẽ đến vậy mặc cho sự hỗn loạn xung quanh chúng.
Cảm giác cát nóng giữa các ngón chân khi anh run rẩy dưới ánh đèn neon tạo nên một sự bất hợp lý khiến Max cảm thấy vừa buồn vừa hoài niệm về sự trôi qua của thời gian và sự phù du của cuộc sống.