Definition of irregularity

irregularitynoun

bất thường

/ɪˌreɡjəˈlærəti//ɪˌreɡjəˈlærəti/

The word "irregularity" originated in the 15th century from the Middle English word "yrregulare," which in turn came from the Old French word "irregularite." The Old French word was formed by combining the prefix "ir-," meaning "not," with the Latin word "regula," meaning "rule" or "guidance." In its original usage, "irregularity" referred to something that did not conform to established rules or patterns. This meaning is still in use today, and the word is frequently employed in various academic and professional contexts to describe deviations from certain standards or norms. Whether it's a mathematical problem without a clear solution, an accounting error, or an unexpected alignment of planets, "irregularity" is a helpful term for describing anything that deviates from the typical or expected.

Summary
type danh từ
meaningtính không đều; cái không đều
meaningtính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
meaning(ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
namespace

an activity or a practice that is not according to the usual rules, or not normal

một hoạt động hoặc một hoạt động không theo các quy tắc thông thường hoặc không bình thường

Example:
  • alleged irregularities in the election campaign

    bị cáo buộc có sự bất thường trong chiến dịch bầu cử

  • Investigators found no evidence of financial irregularity.

    Các nhà điều tra không tìm thấy bằng chứng nào về sự bất thường về tài chính.

  • Irregularities occur when there is no central control.

    Bất thường xảy ra khi không có sự kiểm soát trung tâm.

something that does not happen at regular intervals

một cái gì đó không xảy ra đều đặn

Example:
  • a slight irregularity in his heartbeat

    một chút bất thường trong nhịp tim của anh ấy

something that is not smooth or regular in shape or arrangement

một cái gì đó không trơn tru hoặc đều đặn về hình dạng hoặc sự sắp xếp

Example:
  • The paint will cover any irregularity in the surface of the walls.

    Lớp sơn sẽ che phủ mọi điểm bất thường trên bề mặt tường.